VOCAULARY FOR UNIT 8

VOCAULARY FOR UNIT 8

11th Grade

34 Qs

Student preview

quiz-placeholder

Similar activities

E11- UNIT 8  CELEBRATIONS- VOCAB

E11- UNIT 8 CELEBRATIONS- VOCAB

11th Grade

37 Qs

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

09-UNIT 3-VOCABULARY 1 (G11)

09-UNIT 3-VOCABULARY 1 (G11)

11th Grade

31 Qs

Forecast Speaking 5 & 6

Forecast Speaking 5 & 6

9th - 12th Grade

30 Qs

iu chiếc hệu

iu chiếc hệu

1st - 12th Grade

34 Qs

E11 - UNIT 1 - VOCAB

E11 - UNIT 1 - VOCAB

11th Grade

39 Qs

REVIEW VOCAB - E11 GS

REVIEW VOCAB - E11 GS

11th Grade

30 Qs

UNIT 15 LOP 11 VOCABULARY

UNIT 15 LOP 11 VOCABULARY

11th Grade

39 Qs

VOCAULARY FOR UNIT 8

VOCAULARY FOR UNIT 8

Assessment

Quiz

Created by

Tan Phu

English

11th Grade

1 plays

Easy

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Pressure(n)
Áp lưc
Hành trình học vấn
Nhận lương
Hoàn thành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Take care of (exp)
Chăm sóc
Giáo dục nghề
Hành trình học vấn
Ưu tiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Achieve(v)
Đạt được
Áp lưc
Giáo dục nghề
Tập trung

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Recognize(v)
Nhận ra
Chăm sóc
Áp lưc
Tốn , mất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Be in charge of (exp)
Chịu trách nhiệm
Đạt được
Chăm sóc
Dành ít thời gian cho ….

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Schedule(v)
Sắp xếp
Nhận ra
Đạt được
Áp lưc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Depend on (v)
Phụ thuộc
Chịu trách nhiệm
Nhận ra
Chăm sóc

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?