Q3.B6

Q3.B6

1st Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 12

Unit 12

1st - 2nd Grade

28 Qs

Bài 1-7 Trung 1 HSK @cô Thúy Hòa

Bài 1-7 Trung 1 HSK @cô Thúy Hòa

1st Grade

27 Qs

《游乐场》

《游乐场》

1st Grade

27 Qs

标点符号

标点符号

1st Grade

28 Qs

G1 一年级母语中文期中复习

G1 一年级母语中文期中复习

1st Grade

26 Qs

第二课  我的家 (Pelajaran 2  Saya punya keluarga)

第二课 我的家 (Pelajaran 2 Saya punya keluarga)

KG - 2nd Grade

26 Qs

助词

助词

1st - 5th Grade

30 Qs

关于练习

关于练习

1st - 10th Grade

27 Qs

Q3.B6

Q3.B6

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Chuong Canh

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Nghiên cứu sinh

研究生

Hướng dẫn viên DL

打工

Hôm kia

导游

Làm thuê

前天

Ngày mốt/ ngày sau

后天

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Tổ chức

老板

Ông chủ

旅行社

Kỳ nghỉ

利用

Lợi dụng, nhân (dịp)

组织

Công ty du lịch

假期

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thu thập

经常

Cần

收集

...Vừa...liền...

一…就…

Sắp xếp

安排

Thường xuyên

需要

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đường sắt

Hy vọng

帮助

Giúp

铁路

Giúp đỡ

希望

Phong cảnh

风光

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Quê hương

互相

Thương lượng

故乡

Tự do

商量

Lẫn nhau

自由

Hoạt động

活动

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Người nước ngoài

(cái) mũi

眼睛

Mắt

鼻子

A, ô

头发

Tóc

老外

7.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Denise

专名

Khổng Tử

声调

Thanh điệu

孔子

Thẩm Quyến

深圳

Danh từ riêng

丹妮丝

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?