Q3.B6

Q3.B6

1st Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

关于练习

关于练习

1st - 10th Grade

27 Qs

3/11/2021 美洲华语第二册下学期期中

3/11/2021 美洲华语第二册下学期期中

1st Grade

31 Qs

Ôn tập cuối khóa

Ôn tập cuối khóa

1st Grade

31 Qs

初中华语 PT3 测试 (选择题)

初中华语 PT3 测试 (选择题)

1st Grade

35 Qs

CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG CHO TỪ + CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG  词语的重叠和固定格式 - HSK 4

CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG CHO TỪ + CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG 词语的重叠和固定格式 - HSK 4

1st Grade

30 Qs

5/20/2021 美洲华语第二册下学期期末测试

5/20/2021 美洲华语第二册下学期期末测试

1st - 5th Grade

36 Qs

HSK 3 第九课

HSK 3 第九课

1st - 3rd Grade

35 Qs

标点符号

标点符号

1st - 7th Grade

26 Qs

Q3.B6

Q3.B6

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Chuong Canh

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Ngày mốt/ ngày sau

前天

Nghiên cứu sinh

打工

Hôm kia

导游

Hướng dẫn viên DL

后天

Làm thuê

研究生

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Công ty du lịch

老板

Ông chủ

利用

Tổ chức

组织

Lợi dụng, nhân (dịp)

旅行社

Kỳ nghỉ

假期

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thường xuyên

收集

Thu thập

一…就…

Cần

需要

Sắp xếp

经常

...Vừa...liền...

安排

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Hy vọng

希望

Phong cảnh

风光

Đường sắt

铁路

Giúp

帮助

Giúp đỡ

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Quê hương

自由

Lẫn nhau

活动

Thương lượng

故乡

Tự do

互相

Hoạt động

商量

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Mắt

A, ô

鼻子

(cái) mũi

老外

Người nước ngoài

头发

Tóc

眼睛

7.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Denise

专名

Danh từ riêng

声调

Thẩm Quyến

深圳

Thanh điệu

丹妮丝

Khổng Tử

孔子

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages