KIỂM TRA TỪ VỰNG

KIỂM TRA TỪ VỰNG

4th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab 2/4

Vocab 2/4

KG - 12th Grade

10 Qs

vocabulary movers

vocabulary movers

4th Grade

13 Qs

UNIT 7 WHERE DOES SHE WORK

UNIT 7 WHERE DOES SHE WORK

4th Grade

13 Qs

vocab

vocab

KG - 12th Grade

10 Qs

vocab 17.3

vocab 17.3

2nd - 5th Grade

10 Qs

3practisetests.T1.Reading.p5

3practisetests.T1.Reading.p5

3rd - 4th Grade

12 Qs

Family and friends (Số đếm)

Family and friends (Số đếm)

1st - 5th Grade

11 Qs

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1st - 5th Grade

10 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG

KIỂM TRA TỪ VỰNG

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Lê Ly

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

"nhà sách" là từ:

bookshop

boksshop

bookshops

bookshoop

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Điền từ tiếng anh của hình này vào ô bên dưới:

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Điền từ tiếng anh của hình bên vào ô bên dưới:

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Windy có nghĩa là:

trời gió

trời nắng

trời mưa

trời có mây

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

điền từ tiếng anh của hình bên vào ô trống:

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Thời tiết trong hình này là:

suny

sun

sunny

sony

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

"cửa hàng bánh" tiếng anh là

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

"trời có mây" tiếng anh là: