Sự nở vì nhiệt - Kết nối - KHTN8

Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Hard
Thỉnh Hữu
Used 5+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai
chất rắn khi nóng lên thì nở ra
các chất rắn khác nhau nở vì nhiệt khác nhau
chất rắn khi lạnh đi thì co lại
các chất rắn khác nhau nở vì nhiệt như nhau
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra khi đun nóng một lượng chất lỏng?
Trọng lượng của chất lỏng tăng
Khối lượng của chất lỏng tăng
Thể tích của chất lỏng tăng
Cả khối lượng, trọng lượng và thể tích của chất lỏng tăng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đun nóng một hòn bi bằng sắt thì xảy ra hiện tượng nào sau đây?
khối lượng của hòn bi tăng
khối lượng riêng của hòn bi tăng
khối lượng của hòn bi giảm
khối lượng riêng của hòn bi giảm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Chất khí nở vì nhiệt .........chất lỏng, chất lỏng nở vì nhiệt ............chất rắn
ít hơn, nhiều hơn
nhiều hơn, nhiều hơn
nhiều hơn, ít hơn
ít hơn, ít hơn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nhúng vào bát canh nóng, chiếc muôi nhôm sẽ
thay đổi kích thước
không thay đổi kích thước
nóng lên nhưng không thay đổi kích thước
cong về một phía
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chất lỏng khác nhau nở vì nhiệt .............
không giống nhau
giống nhau
tăng dần lên
giảm dần đi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Băng kép đang thẳng, nếu làm cho lạnh đi thì nó bị cong về phía thanh thép hay thanh đồng? Tại sao?
Cong về phía thanh đồng vì đồng co vì nhiệt ít hơn thanh thép.
Cong về phía thanh đồng vì đồng co vì nhiệt nhiều hơn thanh thép.
Cong về phía thanh đồng vì đồng nở vì nhiệt nhiều hơn thanh thép.
Cong về phía thanh thép vì đồng co vì nhiệt nhiều hơn thanh thép.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Kiến thức về thân nhiệt

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Phản ứng hóa học và năng lượng của phản ứng hóa học

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Khám Phá Tính Chất Của Nước

Quiz
•
4th Grade - University
17 questions
Ôn tập KSĐ tuần 3 - Lớp 4D

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Phân môn vật lý

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Khoa học tự nhiên 8A1

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Khám Phá Thời Tiết và Khí Hậu

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Bài Tập Chủ đề 6

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
22 questions
Scientific Method and Variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Scientific Method

Lesson
•
6th - 8th Grade
18 questions
Dependent and Independent Variables

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
Adhesion, Cohesion & Surface Tension

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety

Quiz
•
8th Grade