Hoa 1

Hoa 1

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP 10 CÂU CUỐI KỲ 2 LẦN 1 HÓA 12

ÔN TẬP 10 CÂU CUỐI KỲ 2 LẦN 1 HÓA 12

12th Grade

10 Qs

Predicting Products

Predicting Products

10th - 12th Grade

14 Qs

ĐIÈU CHẾ KIM LOẠI

ĐIÈU CHẾ KIM LOẠI

12th Grade

15 Qs

kiểm tra bù cho 12a7

kiểm tra bù cho 12a7

12th Grade

15 Qs

15p- Điều chế kim loại 12A3

15p- Điều chế kim loại 12A3

12th Grade

15 Qs

BÀI 23 HÓA 9

BÀI 23 HÓA 9

12th Grade

12 Qs

[PAS - 2K5] TỔNG ÔN LT ĐẠI CƯƠNG KL

[PAS - 2K5] TỔNG ÔN LT ĐẠI CƯƠNG KL

12th Grade

10 Qs

ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI - PP THỦY LUYỆN

ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI - PP THỦY LUYỆN

12th Grade

10 Qs

Hoa 1

Hoa 1

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Hard

Created by

Nguyen Thanh

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Kim loại bị ăn mòn là do quá trình
A. M à M3+ + 3e
B. Mn+ + ne à M
C. M à Mn+ + ne
D. M à M2+ + 2e

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Câu 2: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép người ta thường gắn vào vỏ tàu (phần ngâm dưới nước) những tấm kim loại
A. Cu.
B. Zn.
C. Sn.
D. Pb.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Câu 3: Cho các hợp kim sau: Cu-Fe (I); Zn-Fe (II); Fe-C (III); Sn-Fe (IV). Khi tiếp xúc với dung dịch chất điện li thì các hợp kim mà trong đó Fe đều bị ăn mòn trước là:
A. I, II và IV.
B. I, II và III.
C. I, III và IV.
D. II, III và IV.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Câu 4: Tiến hành 4 thí nghiệm sau:
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Muốn điều chế Pb theo phương pháp thủy luyện người ta cho kim loại nào vào dd Pb(NO3)2?
A. Na
B. Cu
C. Fe
D. Ca

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Cho khí CO dư đi qua hh gồm CuO, Al2O3, MgO (nung nóng) phản ứng xảy ra hoàn tòan thu được chất rắn gồm:
A. Cu, Al, Mg
B. Cu, Al, MgO
C. Cu, Al2O3, Mg
D. Cu, Al2O3, MgO

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Dãy gồm các oxit đều bị nhôm khử ở nhiệt độ cao là
A. FeO, CuO, Cr2O3
B. PbO, K2O, SnO
C. FeO, MgO, CuO
D. Fe2O3, SnO, BaO

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?