Tiếng Trung 16

Tiếng Trung 16

9th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 1 Lesson 12 (Weather)

HSK 1 Lesson 12 (Weather)

1st Grade - University

17 Qs

IDIOMS

IDIOMS

9th - 10th Grade

20 Qs

Tieng Trung 13

Tieng Trung 13

9th Grade

24 Qs

Ôn tập câu điều ước ( Wish )

Ôn tập câu điều ước ( Wish )

6th - 9th Grade

20 Qs

จีนรู้ บทที่9

จีนรู้ บทที่9

9th - 12th Grade

20 Qs

Phrases/Collocations CHUYÊN - No.4

Phrases/Collocations CHUYÊN - No.4

9th Grade

20 Qs

TƯƠNG LAI ĐƠN

TƯƠNG LAI ĐƠN

6th - 9th Grade

20 Qs

E7-U9.L1

E7-U9.L1

7th - 12th Grade

17 Qs

Tiếng Trung 16

Tiếng Trung 16

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Việt Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Shuìjiào yǐqián, wǒ chángcháng kànshū

trước khi đi ngủ, tôi thường đọc sách

trước khi đi ngủ, tôi thường xem phim

trước khi đi ngủ, tôi thường nghe nhạc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

kànshū

đọc sách

nghe nhạc

xem phim

chơi game

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

khi có thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc sách

Yǒu kòng er de shíhòu, wǒ xǐhuān kànshū

Yǒu kòng er de shíhòu, wǒ xǐhuān kàn diànyǐng

Yǒu kòng er de shíhòu, wǒ xǐhuān qù yóuyǒng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

qù yóuyǒng

kàn diànyǐng

kànshū

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chūntiān

mùa xuân

mùa hạ

mùa thu

mùa đông

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chūntiān

xiàtiān

dōngtiān

qiūtiān

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

qiūtiān

dōngtiān

xiàtiān

chūntiān

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?