Tin học

Tin học

Assessment

Assessment

Created by

Anh minh

Computers

10th Grade

Hard

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Cho danh sách: I=[2,78,5,21]

Nếu muốn danh sách đảo ngược thứ tự ta sử dụng phương pháp nào?

2.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Cho A=[2,3,1]. Kết qur đoạn chương trình sau trả về là:

Print(max(A))

3.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Hàm remove trong đoạn chương trình sau dùng để làm gì ?

A=[‘A’, ‘B’, ‘C’]

A.remove(‘A’)

print(A)

4.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Để kiểm tra một giá trị có nằm trong danh sách hay không, ta dùng cú pháp nào sau đây?

5.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Lệnh A.append(x) dùng để làm gì ?

6.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Để xoá toàn bộ dữ liệu danh sách A, dùng lệnh nào sau đây?

7.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Lệnh A.insert(k,x) dùng để làm gì ?

8.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

Để xoá phần tử x từ danh sách A, câu lệnh nào sau đây đúng ?

9.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

A=[ ]

A.insert (0,1)

Print(A)

Dòng lệnh sau cho kết quả gì ?

10.

MULTIPLE CHOICE

30 sec • 1 pt

A=[1,4,10,0]

A.insert(3,5)

Print(A)

Dòng lệnh sau cho kết quả là dãy số nào

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Find a similar activity

Create activity tailored to your needs using

Quizizz AI
Tin 10. Bài 23. Một số  lệnh làm việc với dữ liệu kiểu danh sác

10 questions

Tin 10. Bài 23. Một số lệnh làm việc với dữ liệu kiểu danh sác

assessment

10th Grade

Kiểm tra Tin hoc 10 Bai 22, 23

10 questions

Kiểm tra Tin hoc 10 Bai 22, 23

assessment

10th Grade

Tin 10 Bài 14 CDF - Kiểu danh sách

18 questions

Tin 10 Bài 14 CDF - Kiểu danh sách

assessment

10th Grade

Tuan 3 - Python

10 questions

Tuan 3 - Python

assessment

KG - Professional Dev...

KTTX K10 HK2_Kiểu DL DS

15 questions

KTTX K10 HK2_Kiểu DL DS

assessment

10th Grade

Kiểu dữ liệu danh sách

17 questions

Kiểu dữ liệu danh sách

assessment

10th Grade

TIN 10_B22_LIST

10 questions

TIN 10_B22_LIST

assessment

10th Grade

Tin 10. Kiểu danh sách

10 questions

Tin 10. Kiểu danh sách

assessment

10th Grade