kiểm tra buổi 8

kiểm tra buổi 8

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng tiếng trung

từ vựng tiếng trung

University

13 Qs

Quiz HSK 1 Bài 4

Quiz HSK 1 Bài 4

University

15 Qs

第三节课

第三节课

University

10 Qs

Kiểm Tra Từ Mới

Kiểm Tra Từ Mới

University

15 Qs

Từ vựng bài 2

Từ vựng bài 2

University

10 Qs

Kiểm tra Hán ngữ cơ bản 1-7

Kiểm tra Hán ngữ cơ bản 1-7

University

15 Qs

HSK4/1161-1170

HSK4/1161-1170

University

10 Qs

kiểm tra buổi 8

kiểm tra buổi 8

Assessment

Quiz

Others

University

Hard

Created by

Diệu Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch hội thoại:

A: Bạn đi nước Pháp à?

B: Không. Tôi đi Hàn Quốc học tiếng Nga. Bạn thì sao?

A: Tôi học tiếng Ả Rập.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

hoàn thành hội thoại:

A:学日语难吗?

B:很难...。… ... 牙语呢?

A:... ... 难。

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hoàn thành hội thoại:

A:你姐姐学俄语吗?

B:...,她学英语。

A:... ... ... ... ?

B:他学 ... ... ... ...。

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp từ thành câu: 去/语/日/她/不/日/姐姐/本/学/吗/?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh: 牙/学/西/语/难/班/吗/不/?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các từ thành câu: 京/你/中/学/去/吗/汉/妹妹/北/国/语/?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm lỗi sai: 你去汉国学汉语吗?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?