Kiểm tra Unit 10

Kiểm tra Unit 10

8th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập 34 từ vựng đầu tiên

Ôn tập 34 từ vựng đầu tiên

6th - 8th Grade

14 Qs

ENVIRONMENT

ENVIRONMENT

8th Grade

15 Qs

English 7 tổng hợp

English 7 tổng hợp

6th - 8th Grade

12 Qs

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

Từ vựng Unit one (part two)(15/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

Ôn tập 2 (viết)

Ôn tập 2 (viết)

8th Grade

12 Qs

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

8th Grade

20 Qs

Âm I

Âm I

1st - 12th Grade

20 Qs

Kiểm tra Unit 10

Kiểm tra Unit 10

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Thảo Trần

Used 3+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Benefit' có nghĩa là gì?

Vai trò

Lợi ích

Phát hiện ra

Chất lượng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Enormous' có nghĩa là gì?

Khoa học

Bằng sáng chế

To lớn

Ngủ quên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Improve' có nghĩa là gì?

Kĩ thuật

Sản lượng

Động cơ máy hơi nước

Nâng cao, cải thiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Invent' là gì?

Phát minh ra

Chữa khỏi

Vai trò

Liên quan đến khoa học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Patent' có nghĩa là gì?

Bằng sáng chế

Chất lượng

Giải quyết

Khoa học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'Quality' là gì?

Chất lượng

Vai trò

Lĩnh vực

Khoan cổ học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Science' có nghĩa là gì?

Khám phá, nghiên cứu

Chữa khỏi

Khoa học

Ngủ quên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?