Hô hấp tế bào

Hô hấp tế bào

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Science Quiz Form 1 Chapter 5

Science Quiz Form 1 Chapter 5

7th Grade

15 Qs

Y4 科学 4月/April Classwork (2)

Y4 科学 4月/April Classwork (2)

1st - 12th Grade

10 Qs

Koordinasi dan Gerak Balas

Koordinasi dan Gerak Balas

6th - 7th Grade

10 Qs

Chemical Reactions Test

Chemical Reactions Test

6th - 8th Grade

10 Qs

三年级科学

三年级科学

1st - 12th Grade

10 Qs

七上1-3細胞發現與顯微鏡

七上1-3細胞發現與顯微鏡

7th Grade

10 Qs

Water Quality

Water Quality

7th - 8th Grade

15 Qs

Khoa học: Ôn tập

Khoa học: Ôn tập

5th Grade - University

12 Qs

Hô hấp tế bào

Hô hấp tế bào

Assessment

Quiz

Science

7th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Minh Thu Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên liệu của quá trình hô hấp là

nước, carbon dioxide

oxygen, nước

glucose, carbon dioxide

glucose, oxygen

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vitamin C có là

acetic acid

ascorbic acid

folic acid

retinoid acid

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hô hấp là quá trình tế bào.......các chất hữu cơ tạo thành carbon dioxide, nước, đồng thể giải phóng năng lượng cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Oxygen là nguyên liệu của quá trình hô hấp.Khi nồng độ oxygen trong không khí giảm thì cường độ hô hấp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bảo quản khô thích hợp bảo quản lương thực, thực phẩm:

hạt lạc, trứng, thịt heo.

hạt hạnh nhân, trứng, quả táo.

gạo, ngô, cá.

củ cà rốt, mực, tôm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các yếu tố ảnh hưởng đến hô hấp?

nồng độ carbon dioxide.

hàm lượng nước.

nồng độ oxygen.

Cả 3 đáp án trên.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thực tiễn, lên men là một phương pháp phổ biến trong chế biến thức ăn, vừa giúp bảo quản thực phẩm.

Đúng.

Sai.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?