danh động từ Ving

danh động từ Ving

9th Grade

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UINT 1. ENGLISH9 (2023 - 2024)

UINT 1. ENGLISH9 (2023 - 2024)

9th Grade

59 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ 1

CỤM ĐỘNG TỪ 1

1st - 12th Grade

56 Qs

G9-B5-T3-Revision đề 1-bộ 2

G9-B5-T3-Revision đề 1-bộ 2

9th Grade

55 Qs

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

62 Qs

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 3 TỪ 103-150

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 3 TỪ 103-150

1st - 12th Grade

64 Qs

Lớp 9 - U1 (b)

Lớp 9 - U1 (b)

9th Grade

59 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

9th Grade

60 Qs

LT 9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 1

LT 9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 1

9th Grade - University

55 Qs

danh động từ Ving

danh động từ Ving

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Lazuli Crystal

Used 3+ times

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

afford+ to V
có đủ khả năng
mọc
đầu
vất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

remind sb to V
nhắc nhở ai đó lm j
giưa
súng
vả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

expect sb to v
mong đợi ai đó lm j
dòng
trăng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

encourage sb to V
khuyến khích ai đó lm j
sông
trep
gian

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

pretend+ to V
giả vờ lm j
xanh
đêm
lao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

allow sb to V/ Ving
cho phép ai đó lm j
1
rét
đất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

to be required to do sth
đc yc lm j
bông
chung
nước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?