
Minitest Vật Lý

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
minh khuê
Used 1+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện được định nghĩa là:
Dòng chuyển dời có hướng của các điện tích
Dòng chuyển động của các điện tích
Dòng chuyển dời có hướng của các electron
Dòng chuyển dời có hướng của các ion dương
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác dụng đặc trưng nhất của dòng điện:
Tác dụng nhiệt
Tác dụng hóa học
Tác dụng từ
Tác dụng cơ học
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện không đổi là:
Dòng điện có chiều không thay đổi theo thời gian
Dòng điện có cường độ không thay đổi theo thời gian
Dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây không đổi theo thời gian
Dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện để có dòng điện:
Có hiệu điện thế
Có điện tích tự do
Có hiệu điện thế và điện tích tự do
Có nguồn điện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thời gian t, điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây là q. Cường độ dòng điện không đổi được tính bằng cách nào?
l=q^2/t
l=q.t
l=q/t
l=t/
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính công suất của dòng điện chạy qua một đoạn mạch là:
P=A.t
P=t/A
P=A/t
P=t.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một bóng đèn 4U trên vỏ có ghi 50W-220V. Điều nào sau đây sai khi đèn sáng bình thường?
Công suất định mức là 50W
Điện trở của đèn luôn bằng 968W
Cường độ dòng điện định mức là 4,4A
Hiệu điện thế định mức của đèn là
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
LỰC TỪ TÁC DỤNG LÊN DÂY DẪN MANG DÒNG ĐIỆN- BÀI TẬP

Quiz
•
11th Grade
20 questions
11. Ôn tập cuối kì 2

Quiz
•
11th Grade
20 questions
vatly

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
BÀI 25. CÔNG SUẤT ĐIỆN. NĂNG LƯỢNG

Quiz
•
11th Grade
16 questions
Ôn tập bài 24 + 25 SBT

Quiz
•
8th Grade - University
16 questions
TỰ CẢM - BÀI TẬP

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Bài 22: Mạch điện

Quiz
•
8th Grade - University
16 questions
ĐIỆN TRỞ

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade