Động từ Tiếng Nhật

Động từ Tiếng Nhật

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

クリスマス・クイズ

クリスマス・クイズ

3rd Grade - University

12 Qs

TOEIC Beginner "Entertainment"

TOEIC Beginner "Entertainment"

University

15 Qs

【中1英語】冬休み明けテスト対策

【中1英語】冬休み明けテスト対策

7th Grade - University

12 Qs

英単語の意味を理解しよう

英単語の意味を理解しよう

9th Grade - University

10 Qs

経営学のテスト_方針と計画を決める

経営学のテスト_方針と計画を決める

University

10 Qs

Kanji N5 - Bài 2

Kanji N5 - Bài 2

9th Grade - University

10 Qs

(英語)論文の書き方クイズ

(英語)論文の書き方クイズ

University

10 Qs

BE Old Unit 2 Vocab

BE Old Unit 2 Vocab

University

11 Qs

Động từ Tiếng Nhật

Động từ Tiếng Nhật

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Thảo Trần

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chia động từ 行く (いく - đi) sang thể hiện ý chí.

行きます

行きません

行かないです

行かない

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chia động từ 食べる (たべる - ăn) sang thể hiện khả năng.

食べるできる

食べることができる

食べる可能性がある

食べるする

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chia động từ 見る (みる - xem) sang thể điều kiện.

見せば

見なければ

見たら

見れば

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chia động từ 書く (かく - viết) sang thể mệnh lệnh.

書いてくれ

書いてください

書いて

書いてくださいます

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chia động từ 聞く (きく - nghe) sang thể hiện ý chí.

聞かれる

聞か

聞け

聞こう

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chia động từ 泳ぐ (およぐ - bơi) sang thể hiện khả năng.

泳ぐできる

泳ぐ可能性がある

泳ぐことができる

泳ぐする

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chia động từ 話す (はなす - nói chuyện) sang thể điều kiện.

話せない

話せる

話せたら

話せば

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?