Hóa cuối kì 2 lớp8

Hóa cuối kì 2 lớp8

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập 4-5

Ôn tập 4-5

8th Grade

22 Qs

hóa 10 lưu huỳnh và hợp chất

hóa 10 lưu huỳnh và hợp chất

1st - 11th Grade

20 Qs

Khảo sát hóa 9 lần 3

Khảo sát hóa 9 lần 3

8th - 9th Grade

20 Qs

ÔN TẬP KIM LOẠI HOÁ HỌC 9

ÔN TẬP KIM LOẠI HOÁ HỌC 9

8th - 12th Grade

15 Qs

Ôn tập Hóa học 8

Ôn tập Hóa học 8

6th - 9th Grade

16 Qs

AXIT CACBOXILIC

AXIT CACBOXILIC

1st Grade - University

20 Qs

bài tập ôn tập bài "muối"

bài tập ôn tập bài "muối"

8th Grade

19 Qs

KIỂM TRA HỌC KÌ 2

KIỂM TRA HỌC KÌ 2

8th - 9th Grade

20 Qs

Hóa cuối kì 2 lớp8

Hóa cuối kì 2 lớp8

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Easy

Created by

Nhật Minh Đoàn

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khái niệm của acid là gì

Là hợp chất trong phân tử có nguyên tử đi kèm với nhóm OH

Là hợp chất trong phân tử có nguyên tử hydrogen liên kết với gốc acid

Là hợp chất trong nguyên tử có phân tử hydrogen đi kèm với gốc acid

Là hợp chất của hai nguyên tố trong đó có 1 là Oxygen

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm nào sau đây chỉ có base

Fe(OH)3,BaO,HCL

KOH,CH3COOH,NaOH

FeOH,Ba(OH)2,Ca(OH)2

NaOH,KOH,Fe(OH)3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sodium hydroxide là gì

SiOH

KOH

BaOH

NaOH

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Acid có trong dạ dày là gì

axit hydrochloric (HCl)
axit sulfuric (H2SO4)
axit nitric (HNO3)
axit acetic (CH3COOH)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cân bằng:

..Fe+..HCL—>…FeCl2+…H2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tốc độ phản ứng hóa học là đại lượng đặc trưng cho?

màu sắc của chất tham gia
khối lượng của chất tham gia
nhiệt độ của môi trường phản ứng
sự nhanh chậm của quá trình phản ứng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng là

Độ ẩm trong không khí,nhiệt độ ,nồng độ,diện tích tiếp xúc

Màu sắc ,nhiệt độ ,nồng độ,diện tích tiếp xúc

Thời gian phản ứng,nhiệt độ ,nồng độ,diện tích tiếp xúc

Nhiệt độ, nồng độ kích thước , diện tích tiếp xúc, chất xúc tác.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?