
TEST 5

Quiz
•
English
•
University
•
Medium

MANH HA ENGLISH
Used 5+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"CUSTODIAL STAFF" nghĩa là gì?
Nhân viên lễ tân
Đội ngũ chăm sóc khách hàng
Nhân viên giám sát
Nhân viên thuế
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
If customers lose their original warranty
______ , they can download a new one from the
Web site.
certified
certifying
certificate
certifiably
Answer explanation
Chỗ trống cần điền một danh từ hình
thành cụm danh từ: their original warranty certificate
= GIẤY CHỨNG NHẬN bảo hành gốc của họ
Dịch: Nếu khách hàng mất GIẤY CHỨNG NHẬN
bảo hành gốc, họ có thể tải xuống một cái mới từ trang Web này.
3.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Nối các từ đồng nghĩa với nhau:
vendor, merchant
concerning
clearly
sales associate
sales representative
stapler
regarding
distinctly
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" TO SETTLE A DISAGREEMENT" : gây ra một bất đồng
TRUE
FALSE
Answer explanation
" TO SETTLE A DISAGREEMENT" : Giải quyết 1 bất đồng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
After raising $45 million last year,
Yamamoto Technologies is now ______ Seattle's
best-funded companies.
(A) into
(B) over
(C) across
(D) among
Answer explanation
Dịch: Sau khi huy động được 45 triệu đô la vào năm trước, công ty Yamamoto Technologies hiện là MỘT TRONG những công ty được tài trợ tốt nhất của Seattle.
6.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
NỐI CÁC TỪ VỚI NGHĨA TƯƠNG ỨNG:
được cho phép
inclusive(adj)
bổ sung, thêm
additional (adj)
không quan tâm
uninterested(adj)
trừ khi
allowable (adj)
bao gồm
unless(conj)
7.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Nối các từ với nghĩa tương ứng:
như thể, như thể là
as if(conj)
việc xác thực, chứng thực
adjustments(n)
việc điều chỉnh
computations(n)
sự tính toán
endorsements(n)
sự mong đợi
expectations(n)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
Lý thuyết So sánh

Quiz
•
University
19 questions
GS9 - Unit 2-Closer look 2

Quiz
•
9th Grade - University
11 questions
parts of speech

Quiz
•
University
16 questions
Part of speech

Quiz
•
University
14 questions
LESSON 9 (L+R) - PRE TOEIC

Quiz
•
University
10 questions
Unit 3 Warehousing & Storage

Quiz
•
University
12 questions
English Grammar 101

Quiz
•
University
12 questions
Lý thuyết Trạng từ (P)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade