GRADE 6 - UNIT 12 -  CLOSER LOOK 1

GRADE 6 - UNIT 12 - CLOSER LOOK 1

6th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1st - 12th Grade

8 Qs

HW -WEEK 2.2-LỚP 6

HW -WEEK 2.2-LỚP 6

6th Grade

12 Qs

new word test

new word test

5th - 9th Grade

10 Qs

To be - Present simple tense

To be - Present simple tense

6th Grade

12 Qs

CÁC EM CÙNG KHỞI ĐỘNG Nhé  NGÀY 16/11/2021

CÁC EM CÙNG KHỞI ĐỘNG Nhé NGÀY 16/11/2021

6th Grade

10 Qs

Từ vựng - Unit 8 - Lớp 4

Từ vựng - Unit 8 - Lớp 4

3rd - 9th Grade

12 Qs

ÔN BÙ BÀI

ÔN BÙ BÀI

4th Grade - University

6 Qs

Food vocab

Food vocab

6th Grade - University

10 Qs

GRADE 6 - UNIT 12 -  CLOSER LOOK 1

GRADE 6 - UNIT 12 - CLOSER LOOK 1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Anh Thư

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

làm công việc giặt giũ

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

nói

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

làm việc như bảo vệ

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

hái trái cây

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

kỹ năng

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

tưới cây

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

ngon

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

cảm xúc

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 10 pts

Viết từ vựng cho từ sau:

đọc tâm trạng của chúng ta