Từ vựng unit 8 GS

Từ vựng unit 8 GS

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

5th - 12th Grade

17 Qs

E8-U10-Words

E8-U10-Words

8th Grade

23 Qs

Bài tập ôn lớp 5

Bài tập ôn lớp 5

1st - 10th Grade

20 Qs

Phonetics Dialog 3

Phonetics Dialog 3

5th Grade - University

22 Qs

G7 unit 10 COMMUNICATION VOB

G7 unit 10 COMMUNICATION VOB

8th Grade

25 Qs

and-but-or-so

and-but-or-so

5th - 9th Grade

16 Qs

UNIT 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE (1)

UNIT 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE (1)

8th Grade

20 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

Từ vựng unit 8 GS

Từ vựng unit 8 GS

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Quyen Duc

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

account /əˈkaʊnt/

kết nối

biểu tượng

tài khoản (ngân hàng, mxh...)

mật khẩu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

advanced / ədˈvɑːnst /

lạc hậu

sang trọng

cao cấp

tiên tiến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

charge /tʃɑːdʒ/

sạc (pin)

thay đổi

đảo chiều

tự động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

emoji /ɪˈməʊdʒi/

nạp

thao tác

biểu tượng cảm xúc

tin nhắn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

instantly /ˈɪnstəntli/

đầu tiên

ngay lập tức

một lúc sau

cuối cùng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

live /lɪv/

xem

vượt qua

(phát sóng, truyền hình) trực tiếp

sống, tồn tại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

telepathy /təˈlepəθi/

thần giao cách cảm

bốt điện thoại

dịch chuyển

nói chuyện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?