ĐỀ CƯƠNG THI HỌC KỲ 2 – LỚP 8 23-24 phan 2 (10 câu)

ĐỀ CƯƠNG THI HỌC KỲ 2 – LỚP 8 23-24 phan 2 (10 câu)

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ことわざクイズ

ことわざクイズ

6th - 8th Grade

12 Qs

Hiragana

Hiragana

1st - 12th Grade

10 Qs

masu and plain form (hiragana)

masu and plain form (hiragana)

8th - 9th Grade

10 Qs

อักษรฮิระงะนะ วรรค สะ-ทะ

อักษรฮิระงะนะ วรรค สะ-ทะ

6th - 8th Grade

10 Qs

Quiz Nihongo 2

Quiz Nihongo 2

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Bab 12 ( Soal )

Bab 12 ( Soal )

1st Grade - University

10 Qs

Telling time in Japanese

Telling time in Japanese

1st - 12th Grade

10 Qs

Japanese Particles

Japanese Particles

7th - 12th Grade

9 Qs

ĐỀ CƯƠNG THI HỌC KỲ 2 – LỚP 8 23-24 phan 2 (10 câu)

ĐỀ CƯƠNG THI HỌC KỲ 2 – LỚP 8 23-24 phan 2 (10 câu)

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Easy

Created by

Khuc Chuyen

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 4: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống. Nếu không cần điền thì ghi X.

今 ともだち ( ) まって います。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 4: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống. Nếu không cần điền thì ghi X.

しゅみは しゃしん( ) とることです。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 4: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống. Nếu không cần điền thì ghi X.

ランさんは ハノイ ( ) すんで います。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 4: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống. Nếu không cần điền thì ghi X.

外国語( ) べんきょうすること ( ) たのしいです。

と・か

を・は

は・を

に・は

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 4: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống. Nếu không cần điền thì ghi X.

たいいくかんの前( ) 山田さん( ) 立って います。

に・が

は・が

で・が

へ・と

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

子ども ( )とき よく お母さん( ) かいもの( ) いきました。

の、と、に

から、の、と

へ、に、と

で、の、に

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài 4: Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống. Nếu không cần điền thì ghi X.

学校( )よって せいふく ( ) しがいます。

に、が

の、を

へ、の

で、に

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?