Muối - Kết nối 8

Muối - Kết nối 8

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa ̣̣̣̣đề 1

Hóa ̣̣̣̣đề 1

1st - 12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM KHTN 8(HOÁ)

ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM KHTN 8(HOÁ)

8th Grade

16 Qs

Bài tập ôn tập cuối học kì 1

Bài tập ôn tập cuối học kì 1

8th Grade

10 Qs

KHTN 8_Bài 7_Tốc độ phản ứng và chất xúc tác

KHTN 8_Bài 7_Tốc độ phản ứng và chất xúc tác

8th Grade

10 Qs

Mod J Unit 3 Lesson 2 - Chemical Processes and Equations

Mod J Unit 3 Lesson 2 - Chemical Processes and Equations

6th - 8th Grade

10 Qs

Acids, Bases and Salts

Acids, Bases and Salts

6th - 8th Grade

12 Qs

Quiz Hóa Học

Quiz Hóa Học

8th Grade - University

20 Qs

Chemical Reactions

Chemical Reactions

7th - 10th Grade

15 Qs

Muối - Kết nối 8

Muối - Kết nối 8

Assessment

Quiz

Science

8th Grade

Medium

Created by

Thỉnh Hữu

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất X được tạo thành từ sự thay thế ion H+ của acid bằng ion kim loại hoặc ion ammonium (NH4+). Chất X thuộc loại chất gì?

Muối

Acid

Base

Oxide

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào sau đây không tạo ra muối?

Acid tác dụng với base

Kim loại tác dụng với oxygen

Acid tác dụng với oxide base

Base tác dụng với oxide acid

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho sơ đồ phản ứng sau: ? + 2HCl --> ZnCl2 + H2

Chất thích hợp để điền vào vị trí ? là:

Zn(OH)2

ZnO

Zn

ZnCO3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại muối?

Ca(OH)2

Al2O3

H2SO4

MgCl2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất sau: KCl, NaOH, MgSO4, HNO3, P2O5, NaNO3

Số chất thuộc loại muối là:

1

2

3

4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho sơ đồ phản ứng sau: CuO + H2SO4 --> ? + H2O

Ở vị trí dấu hỏi là công thức nào sau đây?

CuS

CuSO4

Cu2(SO4)

SO2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho sơ đồ phản ứng sau: CO2 + NaOH --> ? + H2O

Chất ở vị trí dấu "?" có tên gọi là

sodium carbonate

sodium sulfate

potassium carbonate

potassium sulfate

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?