
vật lí

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
anhy gọc
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
động lượng có đơn vị là
N.m/s
kg.m/s
N.m
N/s
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
một vật chuyển động vs tốc độ tăng dần thì có
động lượng ko đổi
động lượng bằng ko
động lượng tăng dần
động lượng giảm dần
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tổng động lượng trong một hệ kín luôn
ngày càng tăng
giảm dần
bằng ko
bằng hằng số
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chiếc xe chạy trên đường ngang vs vận tốc 20m/s chạm vs 1 chiếc xe khác đag đứng yên và có cùng kl. Biết va chạm là va chạm mềm, sau va chạm vận tốc 2 xe là
v1=0; v2= 20m/s
v1 = v2 =5m/s
v1 = v2 = 10m/s
v1 = v2 = 20m/s
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ô tô có kl m = 1,2 tấn đang chuyển động vs vận tốc 72km/h theo chiều dương thì hãm phanh và dừng lại sau 12 giây. Tìm lực hãm tác dụng lên ô tô
-2.10 N
2.10 N
-1,72.10 N
1,72.10 N
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật có khối lượng m chuyển động vs vận tốc 3m/s đến va chạm vs 1 vật có kl 2m đag đứng yên. Sau va chạm, 2 vật dính vào nhau và chuyển động vs cùng vận tốc. Xác định vận tốc của 2 vật sau va chạm
1 m/s
2m/s
3 m/s
4 m/s
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một bánh xe quay đều 100 vòng trog thgian 2s. hãy xác đinhgj chu kì, tần số của chuyển động trên
0,02s; 50 Hz
0,2s; 5 Hz
0,02s; 40Hz
0,2s; 40 Hz
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Động năng - Thế năng

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Ôn tập học kì 2 - lý 10 - kntt

Quiz
•
10th Grade
15 questions
LÝ 10

Quiz
•
1st - 12th Grade
17 questions
VẬT LÍ 10_CUỐI KÌ 2_2022-2023_P1

Quiz
•
10th Grade
20 questions
KTTX lần 2 (HKI) VL10

Quiz
•
10th Grade
15 questions
BÀI TẬP ÔN TẬP CHUYỂN ĐỘNG BIẾN ĐỔI

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - DLBT lan 2

Quiz
•
1st - 10th Grade
18 questions
Chương IV. Các định luật bảo toàn

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade