
Vocabulary

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Hương Dương
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa của từ 'renter' là gì?
Đại lý
Người thuê nhà
Lĩnh vực thuê nhà
Người gác cửa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'prospective' có nghĩa là gì?
Tiềm năng
Miễn cưỡng
Động cơ
Ngân sách
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Median là gì?
Trung vị
Tiền đặt cọc
Người bảo lãnh
Bất động sản
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Guarantor trong lĩnh vực bất động sản là ai?
Người thuê nhà
Người bảo lãnh
Người gác cửa
Đại lý
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'security deposit' có nghĩa là gì?
Người gác cửa
Tiền đặt cọc
Người thuê nhà
Đại lý
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong lĩnh vực bất động sản, thuật ngữ 'landlord' đề cập đến ai?
Người thuê nhà
Người bảo lãnh
Chủ nhà
Đại lý
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'mortgage' trong bất động sản có nghĩa là gì?
Cho thuê
Đặt cọc
Thế chấp
Chuyển nhượng
Similar Resources on Wayground
7 questions
Translatle these sentences into Vietnamese

Quiz
•
University
10 questions
Bài 1: Khái quát về về Chủ nghĩa Mác - Lênin

Quiz
•
7th Grade - University
11 questions
Game1

Quiz
•
University
10 questions
Famous People Around the World

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
phap luat 2024

Quiz
•
University
12 questions
Suffixes: -ness, -able

Quiz
•
University
12 questions
Toeic 18 Info Q

Quiz
•
University
10 questions
FGG - AI LÀ NHÀ VÔ ĐỊCH

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade