Vocabulary

Vocabulary

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kế toán quản trị - C4 - TN1

Kế toán quản trị - C4 - TN1

University

10 Qs

NHÓM 1

NHÓM 1

University

10 Qs

Câu hỏi về du học và lao động tại Đức

Câu hỏi về du học và lao động tại Đức

5th Grade - University

10 Qs

PIT

PIT

University

12 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm MÁC - LÊ NIN

Câu hỏi trắc nghiệm MÁC - LÊ NIN

University

10 Qs

Famous People Around the World

Famous People Around the World

3rd Grade - University

10 Qs

Toeic 27.04.2022

Toeic 27.04.2022

University

10 Qs

Merry Christmas and Happy New Year

Merry Christmas and Happy New Year

University

11 Qs

Vocabulary

Vocabulary

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Hương Dương

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'renter' là gì?

Đại lý

Người thuê nhà

Lĩnh vực thuê nhà

Người gác cửa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'prospective' có nghĩa là gì?

Tiềm năng

Miễn cưỡng

Động cơ

Ngân sách

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Median là gì?

Trung vị

Tiền đặt cọc

Người bảo lãnh

Bất động sản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Guarantor trong lĩnh vực bất động sản là ai?

Người thuê nhà

Người bảo lãnh

Người gác cửa

Đại lý

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'security deposit' có nghĩa là gì?

Người gác cửa

Tiền đặt cọc

Người thuê nhà

Đại lý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong lĩnh vực bất động sản, thuật ngữ 'landlord' đề cập đến ai?

Người thuê nhà

Người bảo lãnh

Chủ nhà

Đại lý

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'mortgage' trong bất động sản có nghĩa là gì?

Cho thuê

Đặt cọc

Thế chấp

Chuyển nhượng

Discover more resources for English