
TRẮC NGHIỆM LÝ THUYẾT

Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Medium
Tam Nguyên
Used 7+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1 Cu lông được hiểu là tổng điện lượng của các hạt mang điện chạy qua tiết diện thẳng của một dây dẫn
trong 1s bởi dòng điện có cường độ 1A.
. trong thời gian 1
. bởi dòng điện có cường độ 1A.
. bởi dòng điện có cường độ 1A trong 1
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra câu sai?
. Cường độ dòng điện được đo bằng ampe kế.
. Để đo cường độ dòng điện, phải mắc nối tiếp ampe kế với mạch điện
. Để đo cường độ dòng điện, phải mắc nối tiếp ampe kế với mạch điện
Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt âm, đi ra chốt dương của ampe
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu thức liên hệ giữa cường độ dòng điện với mật độ và tốc độ của các hạt mang điện
I = Snv
I = Sve
. I = nve/S
. I = Snve
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện không đổi là
A. dòng điện có chiều không thay đổi theo thời gian.
B. dòng điện có cường độ thay đổi theo thời gian.
C. dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây thay đổi theo thời gia
D. dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gia
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các thiết bị sau, thiết bị nào không sử dụng tụ điện?
A. máy khử rung tim.
B. khối tách sóng trong máy thu thanh AM.
C. Pin dự phòng.
D. Tua bin nước.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị điện dung có tên là gì?
A. Cu-lông (C).
B. Vôn (V).
C. Fara (F).
D. Vôn trên mét (V/m).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tụ điện là
A. hệ thống gồm hai vật đặt gần nhau và ngăn cách nhau bằng một lớp cách điện.
B. hệ thống gồm hai vật dẫn đặt gần nhau và ngăn cách nhau bằng một lớp cách điện.
C. hệ thống gồm hai vật dẫn đặt tiếp xúc với nhau và được bao bọc bằng điện môi.
D. hệ thống hai vật dẫn đặt cách nhau một khoảng đủ xa.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ I_ TIN HỌC 6 NH 2024-2025

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Mỹ La tinh

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Bạn hiểu Anime/Manga đến mức nào?

Quiz
•
KG - Professional Dev...
26 questions
Công nghệ 11 - Cuối kì II (Cuối)

Quiz
•
11th Grade
16 questions
TIN 8-KT 15 PHÚT

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
KÍNH THIÊN VĂN

Quiz
•
6th Grade - Professio...
21 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ I CÔNG NGHỆ 6

Quiz
•
6th Grade - University
17 questions
Truy tìm dấu vết lừa đảo

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Classifying Polys - 1.1

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade