Ôn tập Công nghệ 4 học kì 2.2024

Ôn tập Công nghệ 4 học kì 2.2024

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tin Học 3 - Bài 2: Xử Lí Thông Tin

Tin Học 3 - Bài 2: Xử Lí Thông Tin

3rd Grade - University

10 Qs

ôn tập công nghệ 4 HKII

ôn tập công nghệ 4 HKII

1st - 5th Grade

13 Qs

BÀI 4. MẠNG MÁY TÍNH

BÀI 4. MẠNG MÁY TÍNH

1st Grade - University

10 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

4th Grade

10 Qs

Nhanh mắt nhanh tay lớp 3a

Nhanh mắt nhanh tay lớp 3a

1st - 12th Grade

15 Qs

Ôn tập công nghệ lớp 4 cuối năm

Ôn tập công nghệ lớp 4 cuối năm

4th Grade

15 Qs

Bài 8 Lắp ghép mô hình bập bênh

Bài 8 Lắp ghép mô hình bập bênh

4th Grade

10 Qs

CN4 - Ôn tập Kiểm tra HKII

CN4 - Ôn tập Kiểm tra HKII

4th Grade

10 Qs

Ôn tập Công nghệ 4 học kì 2.2024

Ôn tập Công nghệ 4 học kì 2.2024

Assessment

Quiz

Computers

4th Grade

Easy

Created by

anh ta

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chi tiết thuộc nhóm chi tiết trục là:

Trục thẳng dài.

Vít nhỡ.

Thanh chữ L.

Thanh thẳng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chi tiết sau đây có tên gọi là gì?

Bánh xe

Bánh đai

Ròng rọc

Đai truyền

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thanh thẳng 6 lỗ thuộc nhóm chi tiết nào?

Nhóm chi tiết dạng tấm.

Nhóm chi tiết thanh thẳng.

Nhóm chi tiết thanh chữ U và chữ L.

Nhóm chi tiết trục.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận chính của cái đu không bao gồm chi tiết:

Tấm lớn.

Thanh thẳng 11 lỗ.

Trục quay.

Thanh chữ L dài.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nội dung nào sau đây thuộc bước “Lắp ghép bộ phận ghế cái đu”?

Lắp ghép thành sau và tay cầm với mặt ghế ngồi.

Lắp ghép thanh giằng để được giá đỡ cái đu.

Lắp ghép thanh đỡ ngang.

Lắp ghép chân đỡ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là bộ phận nào của robot?

Đầu robot 

Thân robot

Tay robot   

Chân robot

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đồ chơi dân gian được làm từ những vật liệu nào?

Nhựa.

Vật liệu dễ kiếm, gần gũi.

Gốm.

Kim loại.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?