
lí hk2

Quiz
•
Others
•
KG
•
Medium
Tình Jeon
Used 1+ times
FREE Resource
37 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Dòng điện được định nghĩa là
A. dòng chuyển dời có hướng của các điện tích.
B. dòng chuyển động của các điện tích.
C. là dòng chuyển dời có hướng của electron.
D. là dòng chuyển dời có hướng của ion dương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Dòng điện trong kim loại là dòng chuyển dời có hướng của
A. các ion dương.
B. các electron.
C. các ion âm.
D. các nguyên tử.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Trong các nhận định dưới đây, nhận định nào không đúng về dòng điện?
A. Đơn vị của cường độ dòng điện là Ampe kí hiệu là A.
B. Cường độ dòng điện được đo bằng ampe kế.
C. Cường độ dòng điện càng lớn thì trong một đơn vị thời gian điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của vật dẫn càng nhiều.
D. Dòng điện không đổi là dòng điện chỉ có chiều không thay đổi theo thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Điều kiện để có dòng điện là
A. có hiệu điện thế.
B. có điện tích tự do.
C. có hiệu điện thế và điện tích tự do.
D. có nguồn điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Nguồn điện tạo ra hiệu điện thế giữa hai cực bằng cách
A. tách electron ra khỏi nguyên tử và chuyển electron và ion về các cực của nguồn.
B. sinh ra electron ở cực âm.
C. sinh ra ion dương ở cực dương.
D. làm biến mất electron ở cực dương.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Trong các nhận định về suất điện động ,nhận định nào sau đây không đúng?
A.Suất điện động là đại lượng đặc trưng cho khả năng sinh công của nguồn điện.
B. Suất điện động được đo bằng thương số công của lực lạ dịch chuyển điện tích ngược nhiều điện trường và độ lớn điện tích dịch chuyển.
C. Đơn vị của suất điện động là Jun.
D. Suất điện động của nguồn có trị số bằng hiệu điện thế giữa hai cực khi mạch ngoài hở.
Answer explanation
Mọi người hãy bỏ ra 1p để cảm ơn H.tình nhaaa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Tác dụng cơ bản nhất của dòng điện là tác dụng
A. từ
B. nhiệt
C. hóa
D. cơ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
34 questions
lý 2

Quiz
•
KG
40 questions
Ôn Tập Vật Lý 12

Quiz
•
KG
37 questions
ÔN THI NHANH VẬT LÍ 11 HKII NĂM HỌC 2023-2024

Quiz
•
11th Grade
42 questions
Câu hỏi về Hệ điều hành và Ứng dụng văn phòng

Quiz
•
University
40 questions
Địa -11a1

Quiz
•
11th Grade
37 questions
UNIT 6

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Công Nghệ 6

Quiz
•
KG
39 questions
vật lí cuối kì 2 # 30- 70

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
All About Empathy (for kids!)

Quiz
•
KG - 6th Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
14 questions
States of Matter

Lesson
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Rainbow Fish Comprehension

Quiz
•
KG - 6th Grade
20 questions
Cartoon Characters!

Quiz
•
KG - 5th Grade