Từ vựng Unit 7: Traffic

Từ vựng Unit 7: Traffic

7th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test new word unit 7 english 7 traffic

test new word unit 7 english 7 traffic

7th Grade

25 Qs

Review U7 E7

Review U7 E7

7th Grade

25 Qs

G7-U7-Kiểm tra từ vựng

G7-U7-Kiểm tra từ vựng

7th Grade

25 Qs

Từ mới Unit 7 lớp 7 (Global Success)

Từ mới Unit 7 lớp 7 (Global Success)

7th Grade

25 Qs

Grade 7 - Unit 7-8-9 vocab test

Grade 7 - Unit 7-8-9 vocab test

7th Grade

32 Qs

G7_Vocabulary U7 Global Success

G7_Vocabulary U7 Global Success

7th Grade

33 Qs

Từ vựng (Tiếng Anh part 1)

Từ vựng (Tiếng Anh part 1)

7th Grade

28 Qs

UNIT 1 - PART B

UNIT 1 - PART B

7th Grade

25 Qs

Từ vựng Unit 7: Traffic

Từ vựng Unit 7: Traffic

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

d8xnmqjpvs apple_user

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cycle round the lake

vỉa hè

đạp xe quanh hồ

tắc đường

giao thông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

motorbike (n)

xe đạp

xe máy

ô tô

máy bay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

cross the road

qua đường

xe máy

đường phố

đông đúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

crowded (adj)

vui vẻ

đông đúc

nhộn nhịp

tắc đường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

traffic jam

giao thông

biển báo giao thông

kẹt xe

đèn giao thông

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

go shopping

đi chơi

đi mua sắm

qua đường

đi bộ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rush hours

giờ cao điểm

vội vã

đông đúc

đạp xe quanh hồ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?