Bài 9

Bài 9

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

《成功之路》顺利篇1 第七课

《成功之路》顺利篇1 第七课

University

10 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 19:现在习惯了

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 19:现在习惯了

University

15 Qs

汉语会话301句(下)-选择21-25

汉语会话301句(下)-选择21-25

9th Grade - University

15 Qs

Vocabulary part1

Vocabulary part1

University

10 Qs

HSK 2 Unit 4 Lettura

HSK 2 Unit 4 Lettura

4th Grade - University

10 Qs

博雅1-复习第二单元(第6-10课)

博雅1-复习第二单元(第6-10课)

University

10 Qs

Ôn tập bài 23 Boya

Ôn tập bài 23 Boya

University

8 Qs

HSK 3 BAB 11 WORKBOOK

HSK 3 BAB 11 WORKBOOK

University

15 Qs

Bài 9

Bài 9

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

QTEDU26 TrangNT

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

每天

mỗi ngày

mỗi tháng

mỗi năm

mỗi tuần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thức dậy

起义

起床

起来

一起

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tắm rửa

洗脸

洗手

洗衣服

洗澡

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

教室

Giảng viên

Giáo sư

Phòng học

Phòng làm việc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

常常

thỉnh thoảng

thường thường

luôn luôn

bình thường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chúng ta bắt đầu học tiếng trung nhé

我们开始学习汉语吧

我开始学习汉语吧

你们开始学习汉语吧

他们开始学习汉语吧

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

然后

Sau đây

Sau này

Sau đó

Sau khi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?