
둘째 15분 시험

Quiz
•
Education
•
Professional Development
•
Medium
Trang Le
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn đáp án đúng.
"Yêu từ cái nhìn đầu tiên" tiếng Hàn là gì?
사랑에 빠지다
첫 눈에 반하다
짝사랑하다
사귀다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Biểu hiện/Từ vựng nào dưới đây đồng nghĩa với từ "따라다니다"?
사랑이 식다
사랑을 고백하다
바람을 피우다
쫓아다니다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
"배우자" có nghĩa là gì?
Diễn viên
Người bạn đời
Bạn thân
Vợ/Chồng sắp cưới
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Biểu hiện nào sau đây có nghĩa là "Có ấn tượng tốt"?
인상이 좋다
성격이 좋다
마음이 잘 맞다
이야기가 잘 통하다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hãy hoàn thành đoạn đối thoại sau đây.
"가: 아내가 지금 제일 사랑스러워요?
나: 네. 보면 .......... 더 사랑스러워요. "
보는데
보니까
볼수록
봐서
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hãy dịch câu sau đây sang tiếng Hàn
"Càng nghĩ về bạn ấy tôi càng thấy đau lòng."
그 친구를 생각하면 마음이 아파요.
그 친구를 생각하면 할수록 마음이 아파요.
그 친구를 생각하면 하을수록 마음이 아파요.
그 친구를 생각하면 할수록 마음이 편해요.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hãy hoàn thành đoạn đối thoại sau đây.
"가: 남자 친구와 사귄 지 ______결혼하기로 했어요?
나: 1년 만에 결혼하기로 했어요."
만에
언제
얼마나
얼마만에
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade