Trợ từ 的 trong tiếng Trung

Trợ từ 的 trong tiếng Trung

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

YCT Level 2 Sample 3

YCT Level 2 Sample 3

1st - 2nd Grade

20 Qs

裴老师的游戏

裴老师的游戏

1st Grade

10 Qs

3年级华文

3年级华文

1st - 5th Grade

15 Qs

第13课  读写乐园

第13课 读写乐园

1st Grade

10 Qs

HSK2 B7

HSK2 B7

1st Grade

10 Qs

Unit 5 -2

Unit 5 -2

1st - 2nd Grade

20 Qs

一年级华文

一年级华文

1st Grade

15 Qs

Unit 5-1

Unit 5-1

1st - 2nd Grade

20 Qs

Trợ từ 的 trong tiếng Trung

Trợ từ 的 trong tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Thuy Ha

Used 8+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc nào dưới đây sai

Danh từ + 的+ danh từ

Tính từ + 的 + Đại từ

Đại từ + 的 + Danh từ

Động từ + 的 + Danh từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cách biểu đạt đúng của " Cô gái xinh đẹp" trong tiếng Trung là:

Cô gái: 姑娘 /gūniáng/, Xinh đẹp: 漂亮 /piàoliang/

姑娘漂亮

漂亮姑娘

漂亮的姑娘

姑娘的漂亮

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Định ngữ có thể là

Danh từ

Đại từ

Tính từ

Động từ

Tất cả đáp án

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi danh từ đã được nhắc tới trước đó có thể lược bỏ đi danh từ đằng sau 的 không?

Có thể

Không thể

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là quyển sách của tôi.

这是我的书。

这是我书。

这的我是书。

书的是这我。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sau 的 chỉ có thể là

Động từ

Tính từ

Trạng từ

Danh từ

Đại từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp câu sau thành thứ tự đúng

(1) 这 (2)的 (3)本书 (4)你 (5)是 (6)吗?

(4)->(3)->(2)->(5)->(1)->(6)

(1)->(3)->(5)->(4)->(2)->(6)

(3)->(6)->(4)->(1)->(2)->(5)

(5)->(3)->(1)->(4)->(2)->(6)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?