NRU- Unit 13 +14

NRU- Unit 13 +14

6th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hiện tại đơn+ hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn+ hiện tại tiếp diễn

6th Grade

30 Qs

so sánh và so sánh nhất với tính từ

so sánh và so sánh nhất với tính từ

6th Grade

26 Qs

G6_The tenses

G6_The tenses

6th Grade

30 Qs

comparision

comparision

6th - 10th Grade

25 Qs

(Grade 06) U8 - Writing practice in class

(Grade 06) U8 - Writing practice in class

6th Grade

26 Qs

Unit 2 my home

Unit 2 my home

6th Grade

30 Qs

(Grade 06) U8 Past simple - Test in class

(Grade 06) U8 Past simple - Test in class

6th Grade

28 Qs

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

6th Grade

25 Qs

NRU- Unit 13 +14

NRU- Unit 13 +14

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Phương N

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

LABELLING QUESTION

1 min • 1 pt

Kéo các giới từ chỉ vị trí vào đúng bức tranh mô tả:

e
d
f
g
h
c
b
a

in

between

behind

on

in front of

at

next to

under

2.

LABELLING QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và kéo các từ cho sẵn vào đúng câu trong ảnh:

f
g
h
i
e
d
c
b
a

start

walks

are reading

plays

are doing

likes

watch

washes

live

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu hỏi cho câu trả lời sau:
................................................................................?
Yes, Tom is talking on the phone

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu hỏi cho câu trả lời sau:
................................................................................?
Yes, I am eating an orange.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu hỏi cho câu trả lời sau:
................................................................................?
Yes, they are dancing

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu hỏi cho câu trả lời sau:
................................................................................?
Yes, they are doing their homework

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sử dụng các từ gợi ý bên dưới, để viết 1 câu hoàn chỉnh:
he/ usually / eat / eggs for breakfast

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?