Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary lesson 1 (A1)

Vocabulary lesson 1 (A1)

1st - 5th Grade

15 Qs

11/7

11/7

5th Grade

20 Qs

TV_ Tuần 21_ MRVT: Công dân

TV_ Tuần 21_ MRVT: Công dân

5th Grade

21 Qs

Ôn tập từ vựng Unit 1

Ôn tập từ vựng Unit 1

1st - 5th Grade

20 Qs

Từ đồng nghĩa,từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa,từ trái nghĩa

5th Grade

18 Qs

VÒNG 1 - SÂN CHƠI CUỐI TUẦN

VÒNG 1 - SÂN CHƠI CUỐI TUẦN

2nd Grade - University

15 Qs

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

5th Grade

20 Qs

DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TỪ TỪ

DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TỪ TỪ

5th Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

Ngọc Hoàng

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'som'?

xa

nhanh

trống rỗng

mỗi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'lễ hội'?

mùa thu

tương lai

lễ hội

môi trường

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'ngón tay'?

cái nĩa

ngón tay

cái tủ lạnh

lá cờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'môi trường'?

tương lai

lễ hội

môi trường

mùa thu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'đáng sợ'?

thân thiện

đáng sợ

thich thủ

trống rỗng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'khó chịu'?

thân thiện

khó chịu

thich thủ

trống rỗng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'thành công'?

mùa thu

tương lai

thành công

môi trường

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?