Để tạo bảng, cách thực hiện nào sau đây là đúng?

sss feecececececefefe

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Medium
kaymakcioglu Can
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có Tạo mới (Create new) Cơ sở dữ liệu (Database) Nhập tên bảng.
Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có Tạo mới (Create new) Bảng (Table) Nhập tên bảng.
. Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có Bảng (Table) Tạo mới (Create new) Nhập tên bảng.
Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có Tạo mới (Create new) Cơ sở dữ liệu (Database) Nhập tên cơ sở dữ liệu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để thêm trường vào bảng, các cách làm nào sau đây là đúng?
Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn New column.
. Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Shift+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column.
. Nháy vào Thêm trường hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column
Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tạo lập CSDL mymusic, có các bước thực hiện sau:
1. Nháy chuột phải ở vùng danh sách các CSDL đã có;
2. Chọn Cơ sở dữ liệu (Database)
3. Chọn Tạo mới (Create new)
4. Nhập mymusic;
5. Chọn OK.
. 1, 2, 3, 4, 5
1, 4, 3, 2, 5
3, 2, 1, 4, 5
. 1, 3, 2, 4, 5
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để khai báo khoá chính cho trường, ta thực hiện:
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Create new index, chọn PRIMARY
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Create new index, chọn KEY
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Add column, chọn PRIMARY.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Add column, chọn KEY.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để chọn AUTO_INCREMENT cho trường khoá chính, ta chọn ở vị trí nào sau đây?
Phía dưới nhãn Length/Set
Phía dưới nhãn Mặc định (Default)
Phía dưới nhãn Allow NULL
Phía dưới nhãn Kiểu dữ liệu (Datatype)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tạo lập bảng nhacsi(idNhacsi, tenNhacsi), idNhacsi kiểu INT, tenNhacsi kiểu VARCHAR (255). Vậy INT,VARCHAR và 255 được khai báo ở các nhãn nào?
INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu (Datatype), 255 được khai báo ở nhãn Allow NULL.
INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu (Datatype), 255 được khai báo ở nhãn Length/Set.
INT được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu (Datatype), VARCHAR được khai báo ở nhãn Length/Set, 255 được khai báo ở nhãn Allow NULL
INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Length/Set, 255 được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Để di chuyển một trường lên phía trên, cách thực hiện nào sau đây là đúng
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Move down
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Remove column.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Add column
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Move up
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
34 questions
matonlin

Quiz
•
11th Grade
25 questions
BÀI KTTX SỐ 2 TIN 7

Quiz
•
9th Grade - University
28 questions
Minh Mẫn

Quiz
•
11th Grade
30 questions
TIN 11 KNTT_ÔN TẬP BÀI 20,21

Quiz
•
11th Grade
25 questions
KIỂM TRA GIỮA KỲ II TIN HỌC 11

Quiz
•
11th Grade
25 questions
K11 - ÔN TẬP GIỮA HK2

Quiz
•
11th Grade
25 questions
ÔN TẬP TIN 7- GIỮA KI 1

Quiz
•
8th - 12th Grade
27 questions
ÔN TẬP BÀI 1-2

Quiz
•
7th - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Computers
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Right Triangles: Pythagorean Theorem and Trig

Quiz
•
11th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade