
Lý trắc nghiệm

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Foggy Tea
Used 1+ times
FREE Resource
54 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện trong kim loại là
A. dòng dịch chuyển của điện tích.
B. dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích tự do.
C. dòng dịch chuyển có hướng của các hạt mang điện.
D. dòng dịch chuyển của các ion dương và âm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu thức liên hệ giữa cường độ dòng điện với mật độ và tốc độ của các hạt mang điện là
A. I = Sve.
B. I = Snve
C. I = Snv
D. I = nve
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện không đổi là
A. dòng điện có chiều không thay đổi theo thời gian.
B. dòng điện có cường độ thay đổi theo thời gian.
C. dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây thay đổi theo thời gian.
D. dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ dòng điện được xác định theo biểu thức nào sau đây?
A. I = Δq.Δt
B. I = Δq/Δt
C. I = Δt/Δq
D. I = Δt/e
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra câu sai.
A. Cường độ dòng điện được đo bằng ampe kế.
B. Ðể đo cường độ dòng điện, phải mắc nối tiếp ampe kế với mạch điẹn.
C. Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt dương, đi ra chốt âm của ampe kế
D. Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào chốt âm, đi ra chốt dương của ampe kế.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số electron đi qua tiết diện thẳng của một dây dẫn kim loại trong 1s khi có điện lượng 30C dịch chuyển qua tiết diện của dây dẫn đó trong 30 s là
(^(..) là mũ)
A. 3.10^18
B. 6,25.10^18
C. 90.10^15
D. 30.10^18
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện chạy qua một dây dẫn kim loại có cường độ 1A. Số electron dịch chuyển qua tiết diện thẳng của dây dẫn trong thời gian 1s là
A. 2,5.10^19
B. 1,25.10^19
C. 2.10^19
D. 0,5.10^19
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
51 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ II VẬT LÝ 11

Quiz
•
11th Grade
56 questions
LÝ 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
49 questions
Công phá 100đ lý

Quiz
•
11th Grade
53 questions
Ôn Tập Lý Thuyết HK2

Quiz
•
11th Grade
57 questions
Tin 11

Quiz
•
11th Grade - University
50 questions
ĐỀ ÔN LÝ 11 GK2

Quiz
•
11th Grade
52 questions
LT ôn tập GHKII K11 KNTT

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Kiểm Tra Học Kì 2 Môn Vật Lí 12

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Using Scalar and Vector Quantities

Quiz
•
8th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
8 questions
Distance Time Graphs

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Velocity Graphs Position vs. Time

Quiz
•
10th - 11th Grade
36 questions
Unit 2 - Waves Review - 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
8 questions
Circuits and Ohm's Law

Lesson
•
9th - 12th Grade