
Vật lý

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Easy
Mobile Khuong
Used 2+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của công suất là :
J
N
W
m
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 13: Khi vật chịu biến dạng kéo thì chiều dài của vật có sự thay đổi như thế nào?
A. Chiều dài không đổi.
B. Chiều dài ngắn lại.
C. Chiều dài tăng lên
D. Chiều dài ban đầu giảm sau đó tăng lên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 12: Chọn ý đúng. Chuyển động tròn đều có
A. Gia tốc luôn hướng vào tâm quỹ đạo
B. Tốc độ góc thay đổi theo thời gian
C. Quỹ đạo chuyển động là đường thẳng.
D. Vectơ gia tốc luôn không đổi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 11: Trong va chạm mềm, tổng động năng của các vật thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Ban đầu tăng sau đó giảm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 10: Trong quá trình nào sau đây, độ lớn động lượng của vật thay đổi?
A. Vật chuyển động tròn đều.
B. Vật đứng yên
C. Vật đang rơi tự do
D. Vật chuyển động thẳng đều.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 9: Lực nào sau đây làm vật thay đổi động năng?
A. Lực tác dụng vào vật có hợp lực bằng 0.
B. Lực vuông góc với vận tốc vật.
C. Lực ngược hướng với vận tốc vật
D. Lực không tác dụng vào vật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8: Công suất là đại lượng
A. Đặc trưng cho mức độ nhanh hay chậm của chuyển động.
B. Đặc trưng cho khả năng thực hiện công nhanh hay chậm.
C. Đặc trưng cho mức độ thay đổi vận tốc nhanh hay chậm.
D. Đặc trưng cho khả năng tác dụng lực
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
ÔN TẬP HK2 VL10

Quiz
•
10th Grade
45 questions
Lí 10 giữa kì 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
41 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 1 - VẬT LÝ 10

Quiz
•
10th Grade - University
38 questions
Kiểm Tra Vật Lí Lớp 10

Quiz
•
10th Grade
40 questions
Đề Thi Thử Học Phần PHY002

Quiz
•
10th Grade
39 questions
Quiz Vật Lý: ôn tập giữa kì 2

Quiz
•
10th Grade
35 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 3

Quiz
•
10th Grade
40 questions
Trắc nghiệm ghkII

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
5 questions
Reading Motion Graphs

Lesson
•
8th - 10th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Properties of Matter

Quiz
•
10th Grade