Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đập vỡ cây đàn

Đập vỡ cây đàn

University

12 Qs

VÒNG 1 - SÂN CHƠI CUỐI TUẦN

VÒNG 1 - SÂN CHƠI CUỐI TUẦN

2nd Grade - University

15 Qs

đọc thầm

đọc thầm

University

12 Qs

ĐỐ VUI

ĐỐ VUI

University

10 Qs

Xác suất có điều kiện

Xác suất có điều kiện

12th Grade - University

10 Qs

Vật lí

Vật lí

University

14 Qs

Trắc nghiệm Pháp luật đại cương

Trắc nghiệm Pháp luật đại cương

University

12 Qs

Bài kiểm tra 15'

Bài kiểm tra 15'

University

10 Qs

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

Assessment

Quiz

Mathematics

University

Easy

Created by

Hai Yen

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xác định nghĩa của từ 'học'

Ngủ

Chơi

Ăn

Tìm hiểu, nghiên cứu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xác định nghĩa của từ 'đi'

Hành động đứng yên tại một nơi

Cảm giác mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi

Hành động nhảy lên cao

Hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xác định nghĩa của từ 'nhà'

Một loại thức ăn

Nơi làm ăn, kinh doanh

Nơi ở, nơi sinh hoạt của con người.

Tổ chức, công ty

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xác định nghĩa của từ 'mẹ'

Người phụ nữ không sinh con

Người đàn ông sinh con

Người phụ nữ sinh con, chăm sóc và nuôi dưỡng chúng.

Người phụ nữ chăm sóc thú cưng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào câu: Tôi đang ___ sách.

nói

viết

đọc

nghe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào câu: Anh ấy đang ___ xe hơi.

chạy

lái

điều khiển

đỗ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào câu: Cô ấy đang ở ___.

NÀY

ĐÂU

KIA

NÀO

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?