abcde

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
ngan nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
dòng điện là
Dòng chuyển dời có hướng của các điện tích
Dòng chuyển dời của các ion âm
Dòng chuyển dời của electron
Dòng chuyển dời của các ion Dương
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy ước chiều dòng điện là
Chiều dịch chuyển của các electron
Chiều dịch chuyển của các ion
Chiều dịch chuyển của các ion âm
Chiều dịch chuyển của các điện tích dương
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện không đổi là dòng điện có
Cường độ không đổi theo thời gian
Chiều không thay đổi theo thời gian
Điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây dẫn không thay đổi theo thời gian
Chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra câu sai
Cường độ dòng điện được đo bằng Ampe kế
Để đo cường độ dòng điện phải mắc nối tiếp Ampe kế với mạch điện
Dòng điện chạy qua ampe kế đi vào trong chốt Dương đi ra chỗ âm của ampe kế
Dòng điện chạy qua Ampe kế đi vào chút âm đi ra chốt dương quá ampe
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để đo Hiệu điện thế hai đầu đoạn mạch người ta phải mắc
Ampe kế nối tiếp với đoạn mạch
Vôn kế song song với đoạn mạch
Ampe kế song song với đoạn mạch
Vôn kế nối tiếp với đoạn mạch
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phương án đúng: suất điện động của nguồn điện là đại lượng đặc trưng cho
Khả năng tích điện cho hai cực của nó
Khả năng dự trữ điện trở của nguồn điện
Khả năng thực hiện công của nguồn điện
Khả năng tác dụng lực của nguồn điện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết luận nào sau đây đúng khi nói về tác dụng của nguồn điện
Dùng để tạo ra và duy trì hiệu điện thế nhầm duy trì dòng điện trong mạch
Dùng để tạo ra các ion âm
Dùng để tạo ra các ion Dương
Dùng để tạo ra các ion âm chạy trong vật dẫn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
47 questions
ÔN TẬP VL 11 HK2

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Lí 11B3 hk2

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Lý 11

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Vật lí

Quiz
•
11th Grade
48 questions
Lý CK2

Quiz
•
11th Grade
47 questions
ôn bữa cuối lý 11

Quiz
•
11th Grade
46 questions
KIỂM TRA KIẾN THỨC VẬT LÝ 10

Quiz
•
10th Grade - University
53 questions
Vật Lý 11G

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade