Từ vựng unit8 ( 1/2)

Từ vựng unit8 ( 1/2)

9th - 12th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CD4: Bài 16&17

CD4: Bài 16&17

3rd Grade - University

12 Qs

PLUS A - UNIT 2: CLOTHING 2 (16 WORDS)

PLUS A - UNIT 2: CLOTHING 2 (16 WORDS)

9th Grade

16 Qs

ÔN TẬP VĂN TỰ SỰ

ÔN TẬP VĂN TỰ SỰ

10th Grade

10 Qs

Ôn tập nguyên phân và giảm phân

Ôn tập nguyên phân và giảm phân

11th Grade

15 Qs

unit 1: leisure activities

unit 1: leisure activities

6th - 9th Grade

18 Qs

CD4: Bài 15

CD4: Bài 15

4th Grade - University

13 Qs

Quiz về Tư tưởng và Đạo đức

Quiz về Tư tưởng và Đạo đức

12th Grade - University

12 Qs

Cụm từ cố định (Collocation) - Lend

Cụm từ cố định (Collocation) - Lend

12th Grade

10 Qs

Từ vựng unit8 ( 1/2)

Từ vựng unit8 ( 1/2)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

My Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

contact

liên hệ

tùy chọn

quan hệ

biến đổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come up with

Nghĩ ra, nảy ra

Tự tin

Đi lại

Quần thể

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

convince

Chán nản

Buồn rầu

Tự tin

Thuyết phục

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

do laundry

Giặt quần áo

Kim chỉ

Túi quần

Váy đầm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get around

Đi lại

Tiến sĩ

Giặt quần áo

Nảy ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

confidence

nhút nhát

Tự ti

Tự tin

Trầm cảm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

schedule

Kế hoạch

Chị tiết

Thức ăn

Nằm mơ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?