Cụm từ chứa "đi"

Cụm từ chứa "đi"

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 8

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 8

Professional Development

10 Qs

TÌM HIỂU VỀ HÀN QUỐC

TÌM HIỂU VỀ HÀN QUỐC

Professional Development

10 Qs

Vietnamese common phrase

Vietnamese common phrase

Professional Development

10 Qs

Thấy bài kiểm tra - Có điềm xảy ra

Thấy bài kiểm tra - Có điềm xảy ra

Professional Development

8 Qs

Tìm hiểu về Quy Nhơn

Tìm hiểu về Quy Nhơn

4th Grade - Professional Development

8 Qs

(VĂN 7 - CỔNG TRƯỜNG MỞ RA)

(VĂN 7 - CỔNG TRƯỜNG MỞ RA)

Professional Development

8 Qs

LA 2 CV

LA 2 CV

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Quiz ngày hội văn hóa

Quiz ngày hội văn hóa

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Cụm từ chứa "đi"

Cụm từ chứa "đi"

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Hong Luu

Used 4+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cậu bé đang làm gì?

đi ngủ

đi vệ sinh

đi chơi

đi tắm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Các bé đang làm gì?

đi tắm

đi học

đi chơi

đi tắm biển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nam và Thu đang đi đâu?

đi học

đi chơi

đi tập thể dục

đi bơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Họ đang đi đâu?

đi du lịch

đi uống cà phê

đi ăn nhà hàng

đi dạo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Họ đang đi đâu?

đi du lịch

đi làm

đi mua sắm

đi dạo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Họ đang đi đâu?

đi tập thể dục

đi chợ

đi mua sắm

đi ăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cô ấy đang đi đâu?

đi ngân hàng

đi chợ

đi trung tâm thương mại

đi siêu thị

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cô ấy đang đi đâu?

đi spa

đi tập gym

đi trung tâm thương mại

đi bơi