
Điện Học Quiz

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Manh Tram
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số đếm của công tơ điện cho biết
thời gian sử dụng điện
công suất sử dụng điện
số dụng cụ, thiết bị sử dụng
năng luợng tiêu thụ sử dụng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện để có dòng điện là
có hiệu điện thế và điện tích tự do
có hiệu điện thế
có điện tích tự do
có nguồn điện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện là dòng dịch chuyển
có hướng của các điện tích
của các ion duơng và âm
của các điện tích
không có hướng của các điện tích
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biến trở là
điện trở có thể thay đổi trị số và dùng để điều chỉnh chiều dòng điện trong mạch
điện trở có thể thay đổi trị số và dùng để điều chỉnh chiều cường độ dòng điện trong mạch
điện trở có thể thay đổi trị số và dùng để điều chỉnh cường độ và chiều dòng điện trong mạch
điện trở không thể thay đổi trị số và dùng để điều chỉnh chiều cường độ dòng điện trong mạch
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện không đổi là
dòng điện có chiều không đổi theo thời gian
dòng điện có cường độ không đổi theo thời gian
dòng điện có chiều và cường độ không đổi theo thời gian
dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây không đoỏi theo thời gian
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận tốc trôi của các hạt tải điện
đơn vị là m/s^2
tỉ lệ thuận với cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn
tỉ lệ nghịch với cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn
có công thức v = s/t
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1 Cu lông được hiểu là tổng điện lượng của các hạt mang điện chạy qua tiết diện thẳng của một dây dẫn
trong 1s bởi dòng điện có cường độ 1A
bởi dòng điện có cường độ 1A
bởi dòng điện có cường độ 1A trong 2s
trong 1s
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
52 questions
Vật lí - 11 - gk2

Quiz
•
11th Grade
51 questions
Kiểm tra kiến thức về dòng điện

Quiz
•
11th Grade
54 questions
Physics 11

Quiz
•
11th Grade
48 questions
Ôn Tập Vật Lý 11 - HK2

Quiz
•
11th Grade
54 questions
Lý trắc nghiệm

Quiz
•
11th Grade
50 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 2 , MÔN VẬT LÝ LỚP 11

Quiz
•
11th Grade
47 questions
lí anh Tú

Quiz
•
11th Grade - University
54 questions
Quiz Vật Lý K10

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade