
từ vựng tiếng anh

Quiz
•
English
•
10th Grade
•
Hard
Thu Hằng
FREE Resource
47 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
equality
bình đẳng
sự bình đẳng
công bằng
kết quả
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
eyesight
mắt
thị lực
bị cận
loạn thị
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bạo lực gia đình
cosmounaut
important
domestic violence
interesting
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
firefighter
LÍnh cứu hỏa
chữa cháy
ổn
miễn phí
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
trường mẫu giáo
children school
child
kindergarten
education
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
officre
nhân viên văn phòng
lao công
lính cứu hỏa
đồng xu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
operation
bác sĩ
thể chất
cuộc phẫu thuật
dao
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Vocabulary

Quiz
•
9th - 12th Grade
45 questions
từ vựng 10p(第13課)

Quiz
•
KG - University
49 questions
UNIT 6

Quiz
•
10th Grade
50 questions
Ms Hong - English 10 Unit 6 - Reading and Listening Vocab

Quiz
•
10th Grade
49 questions
từ vựng HK2

Quiz
•
10th Grade
46 questions
YOUNG PEOPLE'S RIGHTS

Quiz
•
9th - 12th Grade
43 questions
Từ mới unit 6

Quiz
•
10th Grade
48 questions
[Anh 7 - Global Success] UNIT 6: A VISIT TO SCHOOL

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade