
Physics 11
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Đăng gggg
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
54 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 10 pts
Dòng điện là dòng chuyển dời có hướng của
các điện tích tự do
các hạt proton.
các hạt electron liên kết
các hạt neutron.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 10 pts
Hạt tải điện trong kim loại là
electron liên kết
ion dương và ion âm.
electron dẫn
proton.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 10 pts
Dòng điện trong chất điện phân là dòng chuyển dời của
ion âm và ion dương cùng chiều điện trường.
ion âm ngược chiều điện trường và ion dương cùng chiều điện trường.
ion âm cùng chiều điện trường và ion dương ngược chiều điện trường.
ion âm và ion dương ngược chiều điện trường.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 10 pts
Chiều của dòng điện trong dây dẫn kim loại
ngược chiều chuyển động với các ion dương
cùng chiều chuyển động với dòng electron tự do.
ngược chiều chuyển động với dòng electron tự do
cùng chiều chuyển động với các ion dương
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 10 pts
Khi không có tác dụng của điện trường ngoài, electron dẫn trong kim loại chuyển động
hỗn loạn không ngừng
. thành dòng có hướng.
vừa hỗn loạn vừa có hướng.
. tròn và quanh ion dương.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 10 pts
Cường độ dòng điện là đại lượng đặc trưng cho
khả năng chuyển hóa điện năng thành các dạng năng lượng khác.
khả năng sinh công của nguồn điện.
tác dụng mạnh yếu của dòng điện.
tác dụng nhiệt của dòng điện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 10 pts
Biểu thức tính cường độ dòng điện là
I = delta t / delta q
I = (delta q)^2 / delta t
I = delta q /delta t
I = (delta t)^2 / delta q
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
53 questions
Ôn Tập Lý Thuyết HK2
Quiz
•
11th Grade
50 questions
Kiểm Tra Học Kì 2 Môn Vật Lí 12
Quiz
•
11th Grade
49 questions
Công phá 100đ lý
Quiz
•
11th Grade
51 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ II VẬT LÝ 11
Quiz
•
11th Grade
57 questions
Tin 11
Quiz
•
11th Grade - University
56 questions
LÝ 11
Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
ĐỀ ÔN LÝ 11 GK2
Quiz
•
11th Grade
52 questions
LT ôn tập GHKII K11 KNTT
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs
Quiz
•
10th - 12th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newtons Laws of Motion
Quiz
•
10th - 11th Grade
107 questions
Physics Interim Review Game
Quiz
•
11th Grade
46 questions
Acceleration and Force Equations
Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Newton's Second Law
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Projectile Motion
Quiz
•
11th Grade
