
PTDL6

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Việt công
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: (CLO1.1) Biểu đồ nào thể hiện sự thay đổi của số liệu được thống kê liên tục theo thời gian
a. Column Chart
b. Line Chart.
c. Bar Chart
d. Tất cả các loại biểu đồ trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu 4: (CLO1.1) Biểu đồ nào được dùng khi dữ liệu của bạn cần trình bày: Có nhiều hạng mục hoặc các hạng mục không theo trật tự cụ thể nào:
a. Column Chart.
b. Line Chart
c. Bar Chart
d. Tất cả các loại biểu đồ trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: ( CLO1.1) Biểu đồ nào dùng để so sánh dữ liệu so với toàn thể trong excel
a. Column Chart
b. Line Chart
c. Bar Chart
d. Pie Chart.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: (CLO1.1) Biểu đồ nào dùng để chứng minh: từ một vị trí ban đầu đã tăng hoặc giảm qua hàng loạt các thay đổi trong excel
a. Column Chart
b. Line Chart
c. Bar Chart
d. Waterfall Chart.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: (CLO1.1) Trong excel, Chart cho phép xác định các thông tin nào sau đây trong biểu đồ:
a. Tiêu đề
b. Có đường lưới hay không
c. Chú giải cho các mục
d. Các phương án trên đều đúng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8: (CLO2.3) Khi muốn thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng trong access thì mỗi bảng phải có
a. Số bản ghi bằng nhau
b. Khoá chính giống nhau
c. Số trường bằng nhau
d. Tất cả đều sai.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 9: (CLO2.3) Khi muốn thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng trong access thì mỗi bảng phải có
a. Có ít nhất 1 mẫu tin
b. Khoá chính giống nhau
c. Có chung ít nhất 1 trường.
d. Tất cả đều sai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
Pháp luật đại cương 04

Quiz
•
University
39 questions
PTKT1

Quiz
•
University
40 questions
PTDL3

Quiz
•
University
44 questions
ACO.C1.HTTT

Quiz
•
University
40 questions
ôn tập eps 1-12 (dễ)

Quiz
•
University
40 questions
Kỹ năng trả lời phỏng vấn

Quiz
•
University
36 questions
Thì hiện tại đơn

Quiz
•
6th Grade - University
40 questions
PTDL7

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade