
lý tự luận

Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Bảo Hồ
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 13. Trong chân không đặt cố định một điện tích điểm 𝑄 = 2 ⋅ 10−13C. Cường độ điện trường tại một điểm M cách 𝑄 một khoảng 2 cm có giá trị bằng
A. 2,25 V/m
4,5 V/m
2, 25.10−4 V/m.
4,5 ⋅ 10−4 V/m.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường gây ra bởi điện tích Q = 5.10-9C, tại một điểm trong chân không cách điện tích một khoảng 10cm có độ lớn là:
E = 0,450V/m.
E = 0,225V/m
. E = 4500V/m
2250V/m
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Cường độ điện trường do hai điện tích dương gây ra tại một điểm M lần lượt có độ lớn là 7 V/m và 15 V/m. Độ lớn cường độ điện trường tổng hợp tại M có thể nhận giá trị nào sau đây?
. 21 V/m
23 V/m
7 V/m
5 V/m
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong một điện trường đều, nếu trên một đường sức, giữa hai điểm cách nhau 4 cm có hiệu điện thế 10 V, giữa hai điểm cách nhau 6 cm có hiệu điện thế là
8 V.
10 V
15 V
22,5 V
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Hai điểm trên một đường sức trong một điện trường đều cách nhau 2m. Độ lớn cường độ điện trường là 1000 V/m. Hiệu điện thế giữa hai điểm đó là
500 V
1000 V
2000 V
chưa đủ dữ kiện để xác định.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Giữa hai bản kim loại phẳng song song cách nhau 4 cm có một hiệu điện thế không đổi 200 V. Cường độ điện trường ở khoảng giữa hai bản kim loại là
5000 V/m
50 V/m
800 V/m
80 V/m.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công của lực điện trường dịch chuyển một điện tích 1μC dọc theo chiều một đường sức trong một điện trường đều 1000 V/m trên quãng đường dài 1 m là
1000 J
. 1 J.
1 mJ
1 μJ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Từ vựng Toeic Part 3: 7-8-9

Quiz
•
1st Grade
29 questions
ÔN TIN 3 HKI

Quiz
•
5th Grade - University
35 questions
Ngôn nhất trì

Quiz
•
1st Grade - University
28 questions
PHÒNG TẮM

Quiz
•
1st Grade
30 questions
Quiz Tiếng Việt 4

Quiz
•
4th Grade - University
31 questions
BÀI 7.2 : 물건 사기 ( MUA SẮM )

Quiz
•
1st Grade
33 questions
Các nhân tố tiến hoá

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
Tiếng Việt lớp 3

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade