Vocab Quiz 05.05

Vocab Quiz 05.05

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngữ pháp 4B

Ngữ pháp 4B

9th - 12th Grade

13 Qs

Y12- THU ĐIẾU

Y12- THU ĐIẾU

11th Grade

12 Qs

AI YÊU TRƯỜNG NHẤT ?

AI YÊU TRƯỜNG NHẤT ?

1st Grade - University

12 Qs

Tranh Đông Hồ

Tranh Đông Hồ

11th Grade

16 Qs

Màu sắc - Dễ

Màu sắc - Dễ

KG - 12th Grade

10 Qs

Vocab Quiz 20.04

Vocab Quiz 20.04

11th Grade

15 Qs

Cảm xúc

Cảm xúc

11th Grade

15 Qs

Ôn tập VHTĐVN 11

Ôn tập VHTĐVN 11

11th Grade

17 Qs

Vocab Quiz 05.05

Vocab Quiz 05.05

Assessment

Quiz

World Languages

11th Grade

Hard

Created by

K58 DUONG

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Biện pháp này chỉ là ch-- ch-- (fire fighting ~ temporary) tạm thời, nếu không giải quyết tr--- đ- (thoroughly) sẽ k-- --eo (lead to, bring about) biết bao h- l-- (related consequences) về sau.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The conflict between Russia and Ukraine has reached its peak.

Mẫu thuẫn giữa Nga và Ukraine đã đạt đỉnh điểm.

Mâu thuẫn giữa Nga và Ukraine đã lên đến đỉnh điểm.

Mâu thuẫn giữa Nga và Ukraine đã đạt đáy điểm.

Mẫu thuận giữa Nga và Ukraine đã lên đến đỉnh điểm.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ chế độc quyền vàng miếng đang dần lộ rõ những khuyết điểm.

thể hiện - điểm yếu

thể loại - yếu điểm

bộc lộ - ưu điểm

bày tỏ - thiếu sót

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Thanh khoản thị trường chứng khoán giảm đ-- b--- (drastically).

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(1) tập trung, thu thập (số lượng lớn)/ to collect, to gather = ---

(2) giữ (hàng hóa, BĐS, ckhoan…) chờ tăng giá để bán = ---

găm - gom

gom - găm

gom - giừ

găm - giừ

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Người dân đ- -ô (~to flock, many people trying to do the same thing at one time) ---/-- (to pump into, to invest in) tiền vào BDS trước tình hình kinh tế ảm đạm như hiện nay.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá vàng VN cao hơn TG là điều _____ (will happen sooner or later).

nhanh chậm cũng xảy ra

sớm muốn cũng xảy ra

sớm chiều cũng xảy ra

sớm muộn cũng xảy ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?