My Face

My Face

2nd Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Everybody Up 2-U3-L4

Everybody Up 2-U3-L4

2nd - 3rd Grade

10 Qs

EBU2-U4-L4

EBU2-U4-L4

2nd - 3rd Grade

11 Qs

My Garden

My Garden

1st - 5th Grade

11 Qs

EBU2-U2-L3

EBU2-U2-L3

2nd - 3rd Grade

10 Qs

weareone

weareone

1st - 5th Grade

10 Qs

EBU2-U4-L1

EBU2-U4-L1

2nd - 3rd Grade

10 Qs

CLOUD 2 (30-31/1) ODI1

CLOUD 2 (30-31/1) ODI1

1st - 2nd Grade

8 Qs

English 2 unit 11 extra

English 2 unit 11 extra

2nd Grade

9 Qs

My Face

My Face

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Easy

CCSS
RF.4.3A, RF.1.2B, L.4.2D

+12

Standards-aligned

Created by

Quynh Bui

Used 7+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp những chữ cái sau thành từ đúng:

s/r/a/e

Tags

CCSS.RF.1.2A

CCSS.RF.2.3A

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.K.1D

CCSS.RF.K.2A

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp những chữ cái sau thành từ đúng:

s/e/y/e

Tags

CCSS.RF.1.2B

CCSS.RF.1.2C

CCSS.RF.1.2D

CCSS.RF.3.3A

CCSS.RF.K.2

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp những chữ cái sau thành từ đúng:

t/u/h/o/m

Tags

CCSS.RF.1.2B

CCSS.RF.1.2C

CCSS.RF.1.2D

CCSS.RF.3.3A

CCSS.RF.4.3A

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp những chữ cái sau thành từ đúng:

i/a/r/h

Tags

CCSS.RF.1.2A

CCSS.RF.2.3A

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.K.1D

CCSS.RF.K.2A

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp những chữ cái sau thành từ đúng:

e/f/c/a

Tags

CCSS.RF.1.2A

CCSS.RF.2.3A

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.K.1D

CCSS.RF.K.2A

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp những chữ cái sau thành từ đúng

o/s/e/n

Tags

CCSS.L.4.2D

CCSS.L.5.2E

CCSS.L.6.2B

CCSS.L.7.2B

CCSS.L.8.2C