
chuong 4

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Nam Gia
Used 9+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 21. Dòng điện trong kim loại là
A. dòng dịch chuyển của điện tích.
B. dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích tự do
C. dòng dịch chuyển có hướng của các hạt mang điện.
D. dòng dịch chuyển có hướng của các ion dương và âm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 22. Quy ước chiều dòng điện là
A. chiều dịch chuyển của các electron.
B. chiều dịch chuyển của các ion.
C. chiều dịch chuyển của các ion âm.
D. chiều dịch chuyển của các điện tích
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 23. Cường độ dòng điện được xác định theo biểu thức nào sau đây?
A. I= Delta*q . Delta t.
B. I = (dealta*Q)/(dealta*t)
C. I = (Delta*t)/(Delta*q)
D. I = (Delta*q)/e
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 24. Trong hệ SI, đơn vị của cường độ dòng điện là
A. oát (W).
B. ampe (A).
C. culông (C).
D. vôn (V).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 25. Trong dây dẫn kim loại có một dòng điện không đối với cường độ là 2 mA chạy qua. Trong 1 phút, số lượng electron chuyển qua một tiết diện thẳng của dây dẫn đó là
A. 2.1 ^ 20
B. 12,2.1019.
C. 6.1 ^ 18
D 7 ,5*10^ 17
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 26. Đơn vị của cường độ dòng điện, suất điện động, điện lượng lần lượt là
A. vôn (V), ampe (A), ampe (A).
B. ampe (A) ,von (V) cu lông (C).
C. niutơn(N) , fara (F), vôn (V).
D. fara (F), vôn/mét (V / m) jun (J).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 27. Phát biểu nào sau đây sai.
A. Điện trở có vạch màu là căn cứ để xác định trị số.
B. Đối với điện trở nhiệt có hệ số dương, khi nhiệt độ tăng thì điện trở tăng.
C. Đối với điện trở biến đổi theo điện áp, khi U tăng thì điện trở tăng.
D. Đối với điện trở quang, khi ánh sáng thích hợp rọi vào thì điện trở giảm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
ÔN TẬP KTCK2_LÍ 11_LẦN 1

Quiz
•
11th Grade
37 questions
Hà Anh làm leak cc

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Ôn tập lí thuyết C1_PHY002

Quiz
•
11th Grade
28 questions
Đề cương ôn thi giữa kì

Quiz
•
8th Grade - University
36 questions
Phần 1 Vật Lý

Quiz
•
11th Grade
30 questions
TEST 5. BÀI TẬP CƠ BẢN

Quiz
•
9th - 12th Grade
27 questions
lý p3

Quiz
•
11th Grade
27 questions
LÝ ha ha 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Using Scalar and Vector Quantities

Quiz
•
8th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
8 questions
Distance Time Graphs

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Velocity Graphs Position vs. Time

Quiz
•
10th - 11th Grade
36 questions
Unit 2 - Waves Review - 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
8 questions
Circuits and Ohm's Law

Lesson
•
9th - 12th Grade