Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

4th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LT_Cung và góc lượng giác

LT_Cung và góc lượng giác

1st Grade - University

10 Qs

GE.SC1_03

GE.SC1_03

1st - 6th Grade

12 Qs

Tin học 7 (THCS An Định)

Tin học 7 (THCS An Định)

KG - 7th Grade

20 Qs

Màn hình LED

Màn hình LED

4th - 5th Grade

10 Qs

Vui học văn

Vui học văn

1st - 12th Grade

16 Qs

WEDO-HP2-B5

WEDO-HP2-B5

1st - 5th Grade

10 Qs

ĐỘNG TỪ LỚP 4

ĐỘNG TỪ LỚP 4

2nd - 4th Grade

11 Qs

WEDO-HP2-B2

WEDO-HP2-B2

1st - 5th Grade

10 Qs

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Hard

Created by

Thiên Nguyễn

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có bao nhiêu mục trong danh sách từ vựng?

25

15

10

20

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có bao nhiêu từ trong mục 'Chuyển động'?

5

10

15

20

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mục 'Hiển thị' có bao nhiêu từ?

5

10

20

15

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Blocklive' xuất hiện ở mục nào?

Settings

Đã chia sẻ

Share

Chỉnh sửa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Revert' có nghĩa là gì?

Hiển thị

Chuyển động

Quay lại

Đã chia sẻ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'online' được dịch như thế nào?

Trang phục

Đã chia sẻ

Chỉnh sửa

Trực tuyến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'code' có nghĩa là gì?

Chỉnh sửa

Chuyển động

Trang phục

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?