VOCABULARY

VOCABULARY

8th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G8N UNIT 1 LEISURE ACTIVITIES TEST

G8N UNIT 1 LEISURE ACTIVITIES TEST

8th Grade

40 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

7th Grade - University

40 Qs

0944 406 848 (U6 -PHẦN 3 )

0944 406 848 (U6 -PHẦN 3 )

8th Grade

34 Qs

CHECK-VOCAB-G4

CHECK-VOCAB-G4

4th Grade - University

40 Qs

GSE Grade 8 - UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES - NEW WORDS

GSE Grade 8 - UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES - NEW WORDS

8th Grade

35 Qs

Quiz về Thuốc và Nghiên cứu

Quiz về Thuốc và Nghiên cứu

6th Grade - University

40 Qs

file 7

file 7

1st Grade - University

33 Qs

Mrs. Linh - E8 - U2- Vocab

Mrs. Linh - E8 - U2- Vocab

8th Grade

34 Qs

VOCABULARY

VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Trang Huyen

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

artistan nghĩa là gì

xưởng

công việc

thợ làm nghề thủ công

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

handicraft nghĩa là gì?

sự chân thực

công việc làm nghề thủ công

nghề thủ công

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

workshop nghĩa là gì?

nghề thủ công

xưởng, công xưởng

thợ là đồ thủ công

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

điểm thu hút khách du lịch là gì?

attraction

frame

mould

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

preserve nghĩa là gì?

đúc(đồng,..)

nghề thủ công

bảo tồn, giữu gìn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

authenticity nghĩa là gì?

khung

tính xác thực

đồ sơn mài

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cast nghĩa là gì?

đúc(đồng,..)

nghề thủ công

thợ làm thủ công

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?