E9. UNIT 1

E9. UNIT 1

9th - 12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab bài 1 (PTV 1)

Vocab bài 1 (PTV 1)

9th Grade

20 Qs

Unit2: Grade 9 (Part 1) Lv3

Unit2: Grade 9 (Part 1) Lv3

9th Grade

21 Qs

(Tự Vựng): Lĩnh Vực Xây Dựng

(Tự Vựng): Lĩnh Vực Xây Dựng

KG - Professional Development

20 Qs

e9 u2 part 1 + u1

e9 u2 part 1 + u1

9th Grade

20 Qs

UNIT 2: CITY LIFE (1)

UNIT 2: CITY LIFE (1)

9th Grade

25 Qs

 UNIT 1 - LỚP 9

UNIT 1 - LỚP 9

9th Grade

25 Qs

GS 9 Unit 12 Vocabulary Quizs

GS 9 Unit 12 Vocabulary Quizs

9th Grade

20 Qs

VOCABULARY OF UNIT 6 - ENGLISH 9

VOCABULARY OF UNIT 6 - ENGLISH 9

9th Grade

20 Qs

E9. UNIT 1

E9. UNIT 1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Duyen Le

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

artisan (n)
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
Cuộc hẹn
thợ làm nghề thủ công
Sự kiểm tra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

community (n)
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)
Đến
cộng đồng
Viên thanh tra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

community helper
bị ốm (vì bệnh gì)
Giả định
người phục vụ cộng đồng
Vua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

craft village
rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)
Bóng chày
làng nghề thủ công
Thang

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cut down on
tắc nghẽn (giao thông)
Chương
cắt giảm
Thực đơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

delivery person
công trường xây dựng
Ủy ban
nhân viên giao hàng
Hình phạt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

electrician (n)
khu trung tâm thành phố, thị trấn
Đàm thoại
thợ điện
Dương cầm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?