Grade 8 i-LSW - Unit 4: Disasters

Grade 8 i-LSW - Unit 4: Disasters

8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz Về Từ Vựng Liên Quan Đến Thiên Tai

Quiz Về Từ Vựng Liên Quan Đến Thiên Tai

8th Grade

25 Qs

G8 U4 L1 VOCAB

G8 U4 L1 VOCAB

8th Grade

21 Qs

UNIT 9: NATURAL DISASTERS (1)

UNIT 9: NATURAL DISASTERS (1)

8th Grade

20 Qs

Unit 4 (I learn smart 8)

Unit 4 (I learn smart 8)

8th Grade

27 Qs

unit 9 g8

unit 9 g8

8th Grade

27 Qs

PET vocab

PET vocab

8th Grade

20 Qs

ôn tập unit 1-4

ôn tập unit 1-4

8th Grade

23 Qs

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

4th Grade - University

20 Qs

Grade 8 i-LSW - Unit 4: Disasters

Grade 8 i-LSW - Unit 4: Disasters

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Avalanche ( n ) /ˈævəlæntʃ/
Tuyết lở
Cháy rừng
Sự cảnh báo
Bão nhiệt đới

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Battery ( n ) /ˈbætəri/
Pin
Tuyết lở
Cháy rừng
Sự cảnh báo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Blizzard ( n ) /ˈblɪzərd/
Trận bão tuyết
Pin
Tuyết lở
Cháy rừng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Board up ( phr v ) /bɔːrd ʌp/
Bịt kín (cửa, cửa sổ,…) bằng gỗ
Trận bão tuyết
Pin
Tuyết lở

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Disaster ( n ) /dɪˈzæstər/
Thảm họa
Bịt kín (cửa, cửa sổ,…) bằng gỗ
Trận bão tuyết
Pin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Drought ( n ) /draʊt/
Hạn hán
Thảm họa
Bịt kín (cửa, cửa sổ,…) bằng gỗ
Trận bão tuyết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Earthquake ( n ) /ˈɜːrθkweɪk/
Động đất
Hạn hán
Thảm họa
Bịt kín (cửa, cửa sổ,…) bằng gỗ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?