
Lý 11 Dòng điện mạch điện

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Hiền Đồng
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Dòng điện là dòng
A. chuyển dời có hướng của các điện tích.
B. chuyển động của các điện tích.
C. chuyển dời của electron.
D. chuyển dời của ion dương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Điều kiện để có dòng điện là
A. chỉ cần có nguồn điện.
B. chỉ cần có hiệu điện thế.
C. chỉ cần duy trì hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn.
D. chỉ cần có các vật dẫn điện nối liền với nhau tạo thành mạch điện kín.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Suất điện động của nguồn điện đặc trưng cho khả năng
A. tích điện cho hai cực của nó.
B. thực hiện công của nguồn điện.
C. dự trữ điện tích của nguồn điện.
D. tác dụng lực của nguồn điện.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Dòng điện không đổi là dòng điện có
A. Chiều không đổi cường độ thay đổi
B. Cường độ không đổi
C. Chiều thay đổi, cường độ không đổi
D. Chiều và cường độ không đổi theo thời gian
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Công của nguồn điện là công của
A. lực lạ trong nguồn.
B. lực điện trường dịch chuyển điện tích ở mạch ngoài.
C. lực cơ học mà dòng điện đó có thể sinh ra.
D. lực dịch chuyển nguồn điện từ vị trí này đến vị trí khác.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Phát biểu nào sau đây về suất điện động là không đúng?
A. Suất điện động là đại lượng đặc trưng cho khả năng sinh công của nguồn điện.
B. Suất điện động được đo bằng thương số giữa công của lực lạ dịch chuyển điện tích dương ngược chiều điện trường và độ lớn của điện tích dịch chuyển.
C. Đơn vị suất điện động là Jun.
D. Suất điện động của nguồn điện có trị số bằng hiệu điện thế giữa hai cực khi mạch ngoài hở.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Một dòng điện không đổi, sau 2 phút có một điện lượng 24 C chuyển qua một tiết diện thẳng. Cường độ dòng điện đó là
A. 12 A
B. 1/12 A
C. 0,2 A
D. 48 A
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
47 questions
trắc nghiệm vật lí 11

Quiz
•
11th Grade
41 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 1 - VẬT LÝ 10

Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
KIỂM TRA 15 PHÚT

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Ôn Lý HKI

Quiz
•
11th Grade
41 questions
Quiz về Kĩ thuật điện

Quiz
•
11th Grade
50 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 2 , MÔN VẬT LÝ LỚP 11

Quiz
•
11th Grade
50 questions
lý 11a2

Quiz
•
11th Grade
47 questions
lí anh Tú

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade